Loading data. Please wait
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC
Số trang: 160
Ngày phát hành: 1996-04-29
Council Directive of 24 July 1986 on the fixing of maximum levels for pesticide residues in and on foodstuffs of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/363/EWG*86/363/EEC*86/363/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/662/EEC of 11 December 1989 concerning veterinary checks in intra-Community trade with a view to the completion of the internal market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/662/EWG*89/662/EEC*89/662/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-11 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/425/EEC of 26 June 1990 concerning veterinary and zootechnical checks applicable in intra-Community trade in certain live animals and products with a view to the completion of the internal market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/22/EC of 29 April 1996 concerning the prohibition on the use in stockfarming of certain substances having a hormonal or thyrostatic action and of ß-agonists, and repealing Directives 81/602/EEC, 88/146/EEC and 88/299/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/22/EG*96/22/EC*96/22/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 July 1985 supplementing Directive 81/602/EEC concerning the prohibition of certain substances having a hormonal action and of any substances having a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/358/EWG*85/358/EEC*85/358/CEE |
Ngày phát hành | 1985-07-16 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 September 1986 concerning the examination of animals and fresh meat for the presence of residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/469/EWG*86/469/EEC*86/469/CEE |
Ngày phát hành | 1986-09-16 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 July 1985 supplementing Directive 81/602/EEC concerning the prohibition of certain substances having a hormonal action and of any substances having a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/358/EWG*85/358/EEC*85/358/CEE |
Ngày phát hành | 1985-07-16 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 September 1986 concerning the examination of animals and fresh meat for the presence of residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/469/EWG*86/469/EEC*86/469/CEE |
Ngày phát hành | 1986-09-16 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |