Loading data. Please wait
Council Directive of 16 September 1986 concerning the examination of animals and fresh meat for the presence of residues
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1986-09-16
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 31 July 1981 concerning the prohibition of certain substances having a hormonal action and of any substances having a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/602/EWG*81/602/EEC*81/602/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-31 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 31 December 1985 prohibiting the use in livestock farming of certain substances having a hormonal action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/649/EWG*85/649/EEC*85/649/CEE |
Ngày phát hành | 1985-12-31 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 July 1985 supplementing Directive 81/602/EEC concerning the prohibition of certain substances having a hormonal action and of any substances having a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/358/EWG*85/358/EEC*85/358/CEE |
Ngày phát hành | 1985-07-16 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 September 1986 concerning the examination of animals and fresh meat for the presence of residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/469/EWG*86/469/EEC*86/469/CEE |
Ngày phát hành | 1986-09-16 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |