Loading data. Please wait
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-07-23
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1831/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on additives for use in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1831/2003*ECR 1831/2003*CEReg 1831/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE |
Ngày phát hành | 2002-05-07 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1831/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on additives for use in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1831/2003*ECR 1831/2003*CEReg 1831/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE |
Ngày phát hành | 2002-05-07 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |