Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2009-07-13
Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 999/2001 of the European Parliament and of the Council of 22 May 2001 laying down rules for the prevention, control and eradication of certain transmissible spongiform encephalopathies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 999/2001*ECR 999/2001*CEReg 999/2001 |
Ngày phát hành | 2001-05-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002 |
Ngày phát hành | 2002-10-03 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 June 1982 concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/471/EWG*82/471/EEC*82/471/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 26 March 1990 laying down the conditions governing the preparation, placing on the market and use of medicated feedingstuffs in the Community (90/167/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/167/EWG*90/167/EEC*90/167/CEE |
Ngày phát hành | 1990-03-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 May 1991 concerning urban waste water treatment (91/271/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/271/EWG*91/271/EEC*91/271/CEE |
Ngày phát hành | 1991-05-21 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/7/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 1997 on the protection of consumers in respect of distance contracts - Statement by the Council and the Parliament re Article 6 (1) - Statement by the Commission re Article 3 (1), first indent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE |
Ngày phát hành | 1997-05-20 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIRECTIVE 2004/48/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL OF 29 APRIL 2004 ON THE ENFORCEMENT OF INTELLECTUAL PROPERTY RIGHTS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/48/EG*2004/48/EC*2004/48/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.140. Sáng chế. Sở hữu trí tuệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/38/EC of 5 March 2008 establishing a list of intended uses of animal feedingstuffs for particular nutritional purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/38/EG*2008/38/EC*2008/38/CE |
Ngày phát hành | 2008-03-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1970 concerning additives in feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/524/EWG*70/524/EEC*70/524/CEE |
Ngày phát hành | 1970-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 2 May 1980 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/509/EWG*80/509/EEC*80/509/CEE |
Ngày phát hành | 1980-05-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 27 June 1980 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/695/EWG*80/695/EEC*80/695/CEE |
Ngày phát hành | 1980-06-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 June 1982 concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/471/EWG*82/471/EEC*82/471/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 22 December 1982 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/957/EWG*82/957/EEC*82/957/CEE |
Ngày phát hành | 1982-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 26 July 1984 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/443/EWG*84/443/EEC*84/443/CEE |
Ngày phát hành | 1984-07-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 6 November 1985 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/509/EWG*85/509/EEC*85/509/CEE |
Ngày phát hành | 1985-11-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 July 1986 amending Directive 74 /63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs, Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs and Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-21 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 28 October 1986 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/530/EWG*86/530/EEC*86/530/CEE |
Ngày phát hành | 1986-10-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 31 March 1987 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/235/EWG*87/235/EEC*87/235/CEE |
Ngày phát hành | 1987-03-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 26 July 1988 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/485/EWG*88/485/EEC*88/485/CEE |
Ngày phát hành | 1988-07-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 6 September 1989 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition (89/520/EEC) (89/520/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/520/EWG*89/520/EEC*89/520/CEE |
Ngày phát hành | 1989-09-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/56/EEC of 29 June 1993 amending Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/56/EWG*93/56/EEC*93/56/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE |
Ngày phát hành | 1993-09-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/113/EC of 14 December 1993 concerning the use and marketing of enzymes, micro-organisms and their preparations in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/113/EWG*93/113/EEC*93/113/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decision No 623/2007/EC of the European Parliament and of the Council of 23 May 2007 amending Directive 2002/2/EC amending Council Directive 79/373/EEC on the circulation of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/623/EGEntsch*2007/623/ECDec*2007/623/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-05-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 22 January 1990 amending Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs (90/44/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/44/EWG*90/44/EEC*90/44/CEE |
Ngày phát hành | 1990-01-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 97/40/EC of 25 June 1997 amending Directive 93/113/EC concerning the use and marketing of enzymes, micro-organisms and their preparations in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/40/EG*97/40/EC*97/40/CE |
Ngày phát hành | 1997-06-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 97/47/EC of 28 July 1997 amending the Annexes to Council Directives 77/101/EEC, 79/373/EEC and 91/357/EEC (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/47/EG*97/47/EC*97/47/CE |
Ngày phát hành | 1997-07-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/20/EC of 22 March 1999 amending Directives 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs, 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition, 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and 95/69/EC laying down the conditions and arrangements for approving and registering certain establishments and intermediaries operating in the animal feed sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/20/EG*1999/20/EC*1999/20/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/61/EC of 18 June 1999 amending the Annexes to Council Directives 79/373/EEC and 96/25/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/61/EG*1999/61/EC*1999/61/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/16/EC of the European Parliament and the Council of 10 April 2000 amending Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs and Council Directive 96/25/EC on the circulation of feed materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/16/EG*2000/16/EC*2000/16/CE |
Ngày phát hành | 2000-04-10 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/2/EC of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 amending Council Directive 79/373/EEC on the circulation of compound feedingstuffs and repealing Commission Directive 91/357/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/2/EG*2002/2/EC*2002/2/CE |
Ngày phát hành | 2002-02-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2004/116/EC of 23 December 2004 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC as regards the inclusion of Candida guilliermondii | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/116/EG*2004/116/EC*2004/116/CE |
Ngày phát hành | 2004-12-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 24 July 1990 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concern ing certain products used in animal feedingstuff (90/439/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/439/EWG*90/439/EEC*90/439/CEE |
Ngày phát hành | 1990-07-24 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decision No 623/2007/EC of the European Parliament and of the Council of 23 May 2007 amending Directive 2002/2/EC amending Council Directive 79/373/EEC on the circulation of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/623/EGEntsch*2007/623/ECDec*2007/623/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-05-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/113/EC of 14 December 1993 concerning the use and marketing of enzymes, micro-organisms and their preparations in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/113/EWG*93/113/EEC*93/113/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE |
Ngày phát hành | 1993-09-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/56/EEC of 29 June 1993 amending Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/56/EWG*93/56/EEC*93/56/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 6 September 1989 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition (89/520/EEC) (89/520/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/520/EWG*89/520/EEC*89/520/CEE |
Ngày phát hành | 1989-09-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 26 July 1988 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/485/EWG*88/485/EEC*88/485/CEE |
Ngày phát hành | 1988-07-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 31 March 1987 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/235/EWG*87/235/EEC*87/235/CEE |
Ngày phát hành | 1987-03-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 31 March 1987 amending the Annex to Council Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/234/EWG*87/234/EEC*87/234/CEE |
Ngày phát hành | 1987-03-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 28 October 1986 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/530/EWG*86/530/EEC*86/530/CEE |
Ngày phát hành | 1986-10-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 July 1986 amending Directive 74 /63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs, Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs and Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-21 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 6 November 1985 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/509/EWG*85/509/EEC*85/509/CEE |
Ngày phát hành | 1985-11-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 26 July 1984 amending the Annex to Council Directive 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/443/EWG*84/443/EEC*84/443/CEE |
Ngày phát hành | 1984-07-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 22 December 1982 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/957/EWG*82/957/EEC*82/957/CEE |
Ngày phát hành | 1982-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 21 December 1982 amending the Annex to Council Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/937/EWG*82/937/EEC*82/937/CEE |
Ngày phát hành | 1982-12-21 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 June 1982 concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/471/EWG*82/471/EEC*82/471/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 27 June 1980 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/695/EWG*80/695/EEC*80/695/CEE |
Ngày phát hành | 1980-06-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 2 May 1980 amending the Annex to Council Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/510/EWG*80/510/EEC*80/510/CEE |
Ngày phát hành | 1980-05-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 2 May 1980 amending the Annex to Council Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/509/EWG*80/509/EEC*80/509/CEE |
Ngày phát hành | 1980-05-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 10 August 1979 amending the Annex to Council Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/797/EWG*79/797/EEC*79/797/CEE |
Ngày phát hành | 1979-08-10 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 April 1979 amending Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/372/EWG*79/372/EEC*79/372/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1976 on the marketing of straight feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/101/EWG*77/101/EEC*77/101/CEE |
Ngày phát hành | 1976-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 22 January 1990 amending Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs (90/44/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/44/EWG*90/44/EEC*90/44/CEE |
Ngày phát hành | 1990-01-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 97/40/EC of 25 June 1997 amending Directive 93/113/EC concerning the use and marketing of enzymes, micro-organisms and their preparations in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/40/EG*97/40/EC*97/40/CE |
Ngày phát hành | 1997-06-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 97/47/EC of 28 July 1997 amending the Annexes to Council Directives 77/101/EEC, 79/373/EEC and 91/357/EEC (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/47/EG*97/47/EC*97/47/CE |
Ngày phát hành | 1997-07-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 28 July 1997 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feeding stuffs (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/582/EGEntsch*97/582/ECDec*97/582/CEDec |
Ngày phát hành | 1997-07-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/20/EC of 22 March 1999 amending Directives 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs, 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition, 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and 95/69/EC laying down the conditions and arrangements for approving and registering certain establishments and intermediaries operating in the animal feed sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/20/EG*1999/20/EC*1999/20/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |