Loading data. Please wait

2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec

Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2004-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited
Ngày phát hành
2004-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 999/2001*ECR 999/2001*CEReg 999/2001 (2001-05-22)
Regulation (EC) No 999/2001 of the European Parliament and of the Council of 22 May 2001 laying down rules for the prevention, control and eradication of certain transmissible spongiform encephalopathies
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 999/2001*ECR 999/2001*CEReg 999/2001
Ngày phát hành 2001-05-22
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002 (2002-10-03)
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002
Ngày phát hành 2002-10-03
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/271/EWG*91/271/EEC*91/271/CEE (1991-05-21)
COUNCIL DIRECTIVE of 21 May 1991 concerning urban waste water treatment (91/271/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/271/EWG*91/271/EEC*91/271/CEE
Ngày phát hành 1991-05-21
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/8/EG*98/8/EC*98/8/CE (1998-02-16)
Directive 98/8/EC of the European Parliament and of the Council of 16 February 1998 concerning the placing of biocidal products on the market
Số hiệu tiêu chuẩn 98/8/EG*98/8/EC*98/8/CE
Ngày phát hành 1998-02-16
Mục phân loại 07.100.01. Vi sinh vật nói chung
13.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ môi trường
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE (1998-11-03)
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE
Ngày phát hành 1998-11-03
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
97/582/EGEntsch*97/582/ECDec*97/582/CEDec (1997-07-28)
Commission Decision of 28 July 1997 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feeding stuffs (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 97/582/EGEntsch*97/582/ECDec*97/582/CEDec
Ngày phát hành 1997-07-28
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/420/EGEntsch*1999/420/ECDec*1999/420/CEDec (1999-06-18)
Commission Decision of 18 June 1999 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/420/EGEntsch*1999/420/ECDec*1999/420/CEDec
Ngày phát hành 1999-06-18
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec (2000-04-05)
Commission Decision of 5 April 2000 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec
Ngày phát hành 2000-04-05
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/516/EWGEntsch*91/516/EECDec*91/516/CEEDec (1991-09-09)
COMMISSION DECISION of 9 September 1991 establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs (91/516/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/516/EWGEntsch*91/516/EECDec*91/516/CEEDec
Ngày phát hành 1991-09-09
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/508/EWGEntsch*92/508/EECDec*92/508/CEEDec (1992-10-20)
Commission Decision of 20 October 1992 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 92/508/EWGEntsch*92/508/EECDec*92/508/CEEDec
Ngày phát hành 1992-10-20
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 95/274/EGEntsch (1995-07-10)
Thay thế bằng
EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 (2009-07-13)
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 (2009-07-13)
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec (2000-04-05)
Commission Decision of 5 April 2000 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec
Ngày phát hành 2000-04-05
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/420/EGEntsch*1999/420/ECDec*1999/420/CEDec (1999-06-18)
Commission Decision of 18 June 1999 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/420/EGEntsch*1999/420/ECDec*1999/420/CEDec
Ngày phát hành 1999-06-18
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/582/EGEntsch*97/582/ECDec*97/582/CEDec (1997-07-28)
Commission Decision of 28 July 1997 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feeding stuffs (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 97/582/EGEntsch*97/582/ECDec*97/582/CEDec
Ngày phát hành 1997-07-28
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec (2004-03-01)
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/516/EWGEntsch*91/516/EECDec*91/516/CEEDec (1991-09-09)
COMMISSION DECISION of 9 September 1991 establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs (91/516/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/516/EWGEntsch*91/516/EECDec*91/516/CEEDec
Ngày phát hành 1991-09-09
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/508/EWGEntsch*92/508/EECDec*92/508/CEEDec (1992-10-20)
Commission Decision of 20 October 1992 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 92/508/EWGEntsch*92/508/EECDec*92/508/CEEDec
Ngày phát hành 1992-10-20
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 95/274/EGEntsch (1995-07-10)
Từ khóa
Animal feed * Animal husbandry * Chemical composition * Chemicals * European Communities * Food products * Foodstuff * Lists * Marking * Mixed animal fodder * Mixed provenders * Primary products * Products * Prohibition * Specification (approval) * To bring into circulation * Use * Dictionaries * Directories * Registers
Mục phân loại
Số trang
3