Loading data. Please wait

2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec

Commission Decision of 5 April 2000 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2000-04-05

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 5 April 2000 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Ngày phát hành
2000-04-05
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
91/271/EWG*91/271/EEC*91/271/CEE (1991-05-21)
COUNCIL DIRECTIVE of 21 May 1991 concerning urban waste water treatment (91/271/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/271/EWG*91/271/EEC*91/271/CEE
Ngày phát hành 1991-05-21
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE (1998-11-03)
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE
Ngày phát hành 1998-11-03
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/493/EWG (1991-07-22)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec (2004-03-01)
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 (2009-07-13)
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec (2000-04-05)
Commission Decision of 5 April 2000 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/285/EGEntsch*2000/285/ECDec*2000/285/CEDec
Ngày phát hành 2000-04-05
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec (2004-03-01)
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Animal feed * Animal husbandry * Composition * Concentration (chemical) * European Communities * Fillers * Food additives * Food products * Foodstuff * Lists * Maximum quantity * Mixed animal fodder * Mixed provenders * Products * Substances * Dictionaries * Directories * Registers * Maximum contents
Mục phân loại
Số trang
2