Loading data. Please wait
Commission Decision of 18 June 1999 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-06-18
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 18 June 1999 amending Decision 91/516/EEC establishing a list of ingredients whose use is prohibited in compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/420/EGEntsch*1999/420/ECDec*1999/420/CEDec |
Ngày phát hành | 1999-06-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 1 March 2004 adopting a list of materials whose circulation or use for animal nutrition purposes is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/217/EGEntsch*2004/217/ECDec*2004/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |