Loading data. Please wait

EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002

Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption

Số trang: 375
Ngày phát hành: 2002-10-03

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002
Tên tiêu chuẩn
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption
Ngày phát hành
2002-10-03
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE (1975-07-15)
Council Directive of 15 July 1975 on waste
Số hiệu tiêu chuẩn 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE
Ngày phát hành 1975-07-15
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/609/EWG*86/609/EEC*86/609/CEE (1986-11-24)
Council Directive of 24 November 1986 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States regarding the protection of animals used for experimental and other scientific purposes
Số hiệu tiêu chuẩn 86/609/EWG*86/609/EEC*86/609/CEE
Ngày phát hành 1986-11-24
Mục phân loại 11.220. Thú y
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE (1990-06-26)
Council Directive 90/425/EEC of 26 June 1990 concerning veterinary and zootechnical checks applicable in intra-Community trade in certain live animals and products with a view to the completion of the internal market
Số hiệu tiêu chuẩn 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE
Ngày phát hành 1990-06-26
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/65/EWG*92/65/EEC*92/65/CEE (1992-07-13)
Council Directive 92/65/EEC of 13 July 1992 laying down animal health requirements governing trade in and imports into the Community of animals, semen, ova and embryos not subject to animal health requirements laid down in specific Community rules referred to in Annex A (I) to Directive 90/425/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 92/65/EWG*92/65/EEC*92/65/CEE
Ngày phát hành 1992-07-13
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/13/EWG*93/13/EEC*93/13/CEE (1993-04-05)
Council Directive 93/13/EEC of 5 April 1993 on unfair terms in consumer contracts
Số hiệu tiêu chuẩn 93/13/EWG*93/13/EEC*93/13/CEE
Ngày phát hành 1993-04-05
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/22/EG*96/22/EC*96/22/CE (1996-04-29)
Council Directive 96/22/EC of 29 April 1996 concerning the prohibition on the use in stockfarming of certain substances having a hormonal or thyrostatic action and of ß-agonists, and repealing Directives 81/602/EEC, 88/146/EEC and 88/299/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 96/22/EG*96/22/EC*96/22/CE
Ngày phát hành 1996-04-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE (1996-04-29)
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE
Ngày phát hành 1996-04-29
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE (1997-12-18)
Council Directive 97/78/EC of 18 December 1997 laying down the principles governing the organisation of veterinary checks on products entering the Community from third countries
Số hiệu tiêu chuẩn 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE
Ngày phát hành 1997-12-18
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 999/2001 (2001-05-22) * 95/69/EG (1995-12-22) * 95/340/EGEntsch (1995-07-27) * 96/25/EG (1996-04-29) * 1999/31/EG (1999-04-26) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2000/76/EG (2000-12-04) * 72/461/EWG (1972-12-12) * 90/426/EWG (1990-06-26) * 90/539/EWG (1990-10-15) * 92/119/EWG (1992-12-17) * 94/86/EGEntsch (1994-02-16) * EGV 338/97 (1996-12-09)
Thay thế cho
92/118/EWG*92/118/EEC*92/118/CEE (1992-12-17)
Council Directive 92/118/EEC of 17 December 1992 laying down animal health and public health requirements governing trade in and imports into the Community of products not subject to the said requirements laid down in specific Community rules referred to in Annex A (I) to Directive 89/662/EEC and, as regards pathogens, to Directive 90/425/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 92/118/EWG*92/118/EEC*92/118/CEE
Ngày phát hành 1992-12-17
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/534/EGEntsch*1999/534/ECDec*1999/534/CEDec (1999-07-19)
Council Decision of 19 July 1999 on measures applying to the processing of certain animal waste to protect against transmissible spongiform encephalopathies and amending Commission Decision 97/735/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/534/EGEntsch*1999/534/ECDec*1999/534/CEDec
Ngày phát hành 1999-07-19
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/667/EWG*90/667/EEC*90/667/CEE (1990-11-27)
COUNCIL DIRECTIVE OF 27 NOVEMBER 1990 LAYING DOWN THE VETERINARY RULES FOR THE DISPOSAL AND PROCESSING OF ANIMAL WASTE, FOR ITS PLACING ON THE MARKET AND FOR THE PREVENTION OF PATHOGENS IN FEEDSTUFFS OF ANIMAL OR FISH ORIGIN AND AMENDING DIRECTIVE 90/425/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 90/667/EWG*90/667/EEC*90/667/CEE
Ngày phát hành 1990-11-27
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EGV 1069/2009*ECR 1069/2009*CEReg 1069/2009 (2009-10-21)
Regulation (EC) No 1069/2009 of the European Parliament and of the Council of 21 October 2009 laying down health rules as regards animal by-products and derived products not intended for human consumption and repealing Regulation (EC) No 1774/2002 (Animal by-products Regulation)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1069/2009*ECR 1069/2009*CEReg 1069/2009
Ngày phát hành 2009-10-21
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002 (2002-10-03)
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002
Ngày phát hành 2002-10-03
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1069/2009*ECR 1069/2009*CEReg 1069/2009 (2009-10-21)
Regulation (EC) No 1069/2009 of the European Parliament and of the Council of 21 October 2009 laying down health rules as regards animal by-products and derived products not intended for human consumption and repealing Regulation (EC) No 1774/2002 (Animal by-products Regulation)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1069/2009*ECR 1069/2009*CEReg 1069/2009
Ngày phát hành 2009-10-21
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/534/EGEntsch*1999/534/ECDec*1999/534/CEDec (1999-07-19)
Council Decision of 19 July 1999 on measures applying to the processing of certain animal waste to protect against transmissible spongiform encephalopathies and amending Commission Decision 97/735/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/534/EGEntsch*1999/534/ECDec*1999/534/CEDec
Ngày phát hành 1999-07-19
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/667/EWG*90/667/EEC*90/667/CEE (1990-11-27)
COUNCIL DIRECTIVE OF 27 NOVEMBER 1990 LAYING DOWN THE VETERINARY RULES FOR THE DISPOSAL AND PROCESSING OF ANIMAL WASTE, FOR ITS PLACING ON THE MARKET AND FOR THE PREVENTION OF PATHOGENS IN FEEDSTUFFS OF ANIMAL OR FISH ORIGIN AND AMENDING DIRECTIVE 90/425/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 90/667/EWG*90/667/EEC*90/667/CEE
Ngày phát hành 1990-11-27
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Animal body * Animal feed * Animals * Approval * Biogas systems * By-products * Certification * Checks * Composting (waste) * Dangerous materials * Definitions * Epizootics * European Communities * Fishes * Health hazards * Health protection * Hygiene * Importation * Materials * Operating conditions * Patterns * Processing * Processing plant * Products * Refuse incinerations * Storage * Surveillance (approval) * Testing * To bring into circulation * Transport * Treatment * Use * Waste disposal * Wastes * Bearings
Số trang
375