Loading data. Please wait
Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91
Số trang: 97
Ngày phát hành: 2007-06-28
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 854/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 123/2008 of 12 February 2008 amending and correcting Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 123/2008*ECR 123/2008*CEReg 123/2008 |
Ngày phát hành | 2008-02-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 330/1999 of 12 February 1999 amending Section C of Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 330/1999*ECR 330/1999*CEReg 330/1999 |
Ngày phát hành | 1999-02-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000 |
Ngày phát hành | 1999-12-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 392/2004 of 24 February 2004 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 392/2004*ECR 392/2004*CEReg 392/2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 394/2007 of 12 April 2007 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 394/2007*ECR 394/2007*CEReg 394/2007 |
Ngày phát hành | 2007-04-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 404/2008 of 6 May 2008 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products as concerns the authorisation of spinosad, potassium bicarbonate and copper octanoate and the use of ethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 404/2008*ECR 404/2008*CEReg 404/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-06 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 436/2001 of 2 March 2001 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 436/2001*ECR 436/2001*CEReg 436/2001 |
Ngày phát hành | 2001-03-02 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 468/94 of 2 March 1994 amending Annex VI to Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring hereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 468/94*ECR 468/94*CEReg 468/94 |
Ngày phát hành | 1994-03-02 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Règlement (CE) no 473/2002 de la Commission du 15 Mars 2002 modifiant les annexes I, II et VI du règlement (CEE) no 2092/91 du Conseil concernant le mode de production biologique de produits agricoles et sa présentation sur les produits agricoles et les denrées alimentaires, et arrêtant les modalités de la communication des informations relatives à l'utilisation des composés du cuivre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 473/2002*ECR 473/2002*CEReg 473/2002 |
Ngày phát hành | 2002-03-15 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 592/2006 of 12 April 2006 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 592/2006*ECR 592/2006*CEReg 592/2006 |
Ngày phát hành | 2006-04-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 599/2003 of 1 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 599/2003*ECR 599/2003*CEReg 599/2003 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 699/2006 of 5 May 2006 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards conditions of access for poultry to open-air runs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 699/2006*ECR 699/2006*CEReg 699/2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-05 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 779/2004 of 26 April 2004 correcting the French and Dutch versions of Regulation (EC) No 2277/2003 amending Annexes I and II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 779/2004*ECR 779/2004*CEReg 779/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-26 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 780/2006 of 24 May 2006 amending Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 807/2007 of 10 July 2007 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 807/2007*ECR 807/2007*CEReg 807/2007 |
Ngày phát hành | 2007-07-10 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1073/2000 of 19 May 2000 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1073/2000*ECR 1073/2000*CEReg 1073/2000 |
Ngày phát hành | 2000-05-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1202/95 of 29 May 1995 amending Annexes I and III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1202/95*ECR 1202/95*CEReg 1202/95 |
Ngày phát hành | 1995-05-29 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1294/2005 of 5 August 2005 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1294/2005*ECR 1294/2005*CEReg 1294/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-05 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1318/2005 of 11 August 2005 amending Annex II of Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1318/2005*ECR 1318/2005*CEReg 1318/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-11 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1336/2005 of 12 August 2005 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1336/2005*ECR 1336/2005*CEReg 1336/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1481/2004 of 19 August 2004 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1481/2004*ECR 1481/2004*CEReg 1481/2004 |
Ngày phát hành | 2004-08-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1488/97 of 29 July 1997 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1488/97*ECR 1488/97*CEReg 1488/97 |
Ngày phát hành | 1997-07-29 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1517/2007 of 19 December 2007 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards the derogation relating to the separation of organic and non-organic feed production lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1517/2007*ECR 1517/2007*CEReg 1517/2007 |
Ngày phát hành | 2007-12-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1567/2005 of 20 September 2005 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1567/2005*ECR 1567/2005*CEReg 1567/2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1804/1999 of 19 July 1999 supplementing Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs to include livestock production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1804/1999*ECR 1804/1999*CEReg 1804/1999 |
Ngày phát hành | 1999-07-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1900/98 of 4 September 1998 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1900/98*ECR 1900/98*CEReg 1900/98 |
Ngày phát hành | 1998-09-04 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1916/2005 of 24 November 2005 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1916/2005*ECR 1916/2005*CEReg 1916/2005 |
Ngày phát hành | 2005-11-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1935/95 of 22 June 1995 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1935/95*ECR 1935/95*CEReg 1935/95 |
Ngày phát hành | 1995-06-22 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 404/2008 of 6 May 2008 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products as concerns the authorisation of spinosad, potassium bicarbonate and copper octanoate and the use of ethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 404/2008*ECR 404/2008*CEReg 404/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-06 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 123/2008 of 12 February 2008 amending and correcting Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 123/2008*ECR 123/2008*CEReg 123/2008 |
Ngày phát hành | 2008-02-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1517/2007 of 19 December 2007 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards the derogation relating to the separation of organic and non-organic feed production lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1517/2007*ECR 1517/2007*CEReg 1517/2007 |
Ngày phát hành | 2007-12-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 807/2007 of 10 July 2007 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 807/2007*ECR 807/2007*CEReg 807/2007 |
Ngày phát hành | 2007-07-10 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 394/2007 of 12 April 2007 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 394/2007*ECR 394/2007*CEReg 394/2007 |
Ngày phát hành | 2007-04-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 780/2006 of 24 May 2006 amending Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 699/2006 of 5 May 2006 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards conditions of access for poultry to open-air runs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 699/2006*ECR 699/2006*CEReg 699/2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-05 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 592/2006 of 12 April 2006 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 592/2006*ECR 592/2006*CEReg 592/2006 |
Ngày phát hành | 2006-04-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1916/2005 of 24 November 2005 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1916/2005*ECR 1916/2005*CEReg 1916/2005 |
Ngày phát hành | 2005-11-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1567/2005 of 20 September 2005 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1567/2005*ECR 1567/2005*CEReg 1567/2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1336/2005 of 12 August 2005 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1336/2005*ECR 1336/2005*CEReg 1336/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1318/2005 of 11 August 2005 amending Annex II of Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1318/2005*ECR 1318/2005*CEReg 1318/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-11 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1294/2005 of 5 August 2005 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1294/2005*ECR 1294/2005*CEReg 1294/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-05 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2254/2004 of 27 December 2004 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2254/2004*ECR 2254/2004*CEReg 2254/2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-27 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1481/2004 of 19 August 2004 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1481/2004*ECR 1481/2004*CEReg 1481/2004 |
Ngày phát hành | 2004-08-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 779/2004 of 26 April 2004 correcting the French and Dutch versions of Regulation (EC) No 2277/2003 amending Annexes I and II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 779/2004*ECR 779/2004*CEReg 779/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-26 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 392/2004 of 24 February 2004 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 392/2004*ECR 392/2004*CEReg 392/2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2277/2003 of 22 December 2003 amending Annexes I and II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2277/2003*ECR 2277/2003*CEReg 2277/2003 |
Ngày phát hành | 2003-12-22 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 599/2003 of 1 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 599/2003*ECR 599/2003*CEReg 599/2003 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Règlement (CE) no 473/2002 de la Commission du 15 Mars 2002 modifiant les annexes I, II et VI du règlement (CEE) no 2092/91 du Conseil concernant le mode de production biologique de produits agricoles et sa présentation sur les produits agricoles et les denrées alimentaires, et arrêtant les modalités de la communication des informations relatives à l'utilisation des composés du cuivre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 473/2002*ECR 473/2002*CEReg 473/2002 |
Ngày phát hành | 2002-03-15 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 436/2001 of 2 March 2001 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 436/2001*ECR 436/2001*CEReg 436/2001 |
Ngày phát hành | 2001-03-02 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2020/2000 of 25 September 2000 amending Regulation (EEC) No 207/93 defining the content of Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 and amending Section C of Annex VI to Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2020/2000*ECR 2020/2000*CEReg 2020/2000 |
Ngày phát hành | 2000-09-25 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1073/2000 of 19 May 2000 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1073/2000*ECR 1073/2000*CEReg 1073/2000 |
Ngày phát hành | 2000-05-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000 |
Ngày phát hành | 1999-12-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1804/1999 of 19 July 1999 supplementing Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs to include livestock production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1804/1999*ECR 1804/1999*CEReg 1804/1999 |
Ngày phát hành | 1999-07-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 330/1999 of 12 February 1999 amending Section C of Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 330/1999*ECR 330/1999*CEReg 330/1999 |
Ngày phát hành | 1999-02-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1900/98 of 4 September 1998 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1900/98*ECR 1900/98*CEReg 1900/98 |
Ngày phát hành | 1998-09-04 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1488/97 of 29 July 1997 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1488/97*ECR 1488/97*CEReg 1488/97 |
Ngày phát hành | 1997-07-29 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |