Loading data. Please wait

EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007

Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91

Số trang: 97
Ngày phát hành: 2007-06-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007
Tên tiêu chuẩn
Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91
Ngày phát hành
2007-06-28
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 854/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 (2004-05-29)
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004
Ngày phát hành 2004-05-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 178/2002 (2002-01-28) * EGV 1829/2003 (2003-09-22) * EGV 1830/2003 (2003-09-22) * EGV 1831/2003 (2003-09-22) * 91/414/EWG (1991-07-15) * 1999/2/EG (1999-02-22) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2000/13/EG (2000-03-20) * 2000/60/EG (2000-10-23) * 2001/18/EG (2001-03-12) * 2006/113/EG (2006-12-12) * EGV 1198/06 (2006-07-27) * EGV 2371/02 (2002-12-20)
Thay thế cho
EGV 123/2008*ECR 123/2008*CEReg 123/2008 (2008-02-12)
Commission Regulation (EC) No 123/2008 of 12 February 2008 amending and correcting Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 123/2008*ECR 123/2008*CEReg 123/2008
Ngày phát hành 2008-02-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 330/1999*ECR 330/1999*CEReg 330/1999 (1999-02-12)
Commission Regulation (EC) No 330/1999 of 12 February 1999 amending Section C of Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 330/1999*ECR 330/1999*CEReg 330/1999
Ngày phát hành 1999-02-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000 (1999-12-17)
Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000
Ngày phát hành 1999-12-17
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 392/2004*ECR 392/2004*CEReg 392/2004 (2004-02-24)
Council Regulation (EC) No 392/2004 of 24 February 2004 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 392/2004*ECR 392/2004*CEReg 392/2004
Ngày phát hành 2004-02-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 394/2007*ECR 394/2007*CEReg 394/2007 (2007-04-12)
Commission Regulation (EC) No 394/2007 of 12 April 2007 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 394/2007*ECR 394/2007*CEReg 394/2007
Ngày phát hành 2007-04-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 404/2008*ECR 404/2008*CEReg 404/2008 (2008-05-06)
Commission Regulation (EC) No 404/2008 of 6 May 2008 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products as concerns the authorisation of spinosad, potassium bicarbonate and copper octanoate and the use of ethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 404/2008*ECR 404/2008*CEReg 404/2008
Ngày phát hành 2008-05-06
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 436/2001*ECR 436/2001*CEReg 436/2001 (2001-03-02)
Commission Regulation (EC) No 436/2001 of 2 March 2001 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 436/2001*ECR 436/2001*CEReg 436/2001
Ngày phát hành 2001-03-02
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 468/94*ECR 468/94*CEReg 468/94 (1994-03-02)
Commission Regulation (EC) No 468/94 of 2 March 1994 amending Annex VI to Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring hereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 468/94*ECR 468/94*CEReg 468/94
Ngày phát hành 1994-03-02
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 473/2002*ECR 473/2002*CEReg 473/2002 (2002-03-15)
Règlement (CE) no 473/2002 de la Commission du 15 Mars 2002 modifiant les annexes I, II et VI du règlement (CEE) no 2092/91 du Conseil concernant le mode de production biologique de produits agricoles et sa présentation sur les produits agricoles et les denrées alimentaires, et arrêtant les modalités de la communication des informations relatives à l'utilisation des composés du cuivre
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 473/2002*ECR 473/2002*CEReg 473/2002
Ngày phát hành 2002-03-15
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 592/2006*ECR 592/2006*CEReg 592/2006 (2006-04-12)
Commission Regulation (EC) No 592/2006 of 12 April 2006 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 592/2006*ECR 592/2006*CEReg 592/2006
Ngày phát hành 2006-04-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 599/2003*ECR 599/2003*CEReg 599/2003 (2003-04-01)
Commission Regulation (EC) No 599/2003 of 1 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 599/2003*ECR 599/2003*CEReg 599/2003
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 699/2006*ECR 699/2006*CEReg 699/2006 (2006-05-05)
Commission Regulation (EC) No 699/2006 of 5 May 2006 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards conditions of access for poultry to open-air runs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 699/2006*ECR 699/2006*CEReg 699/2006
Ngày phát hành 2006-05-05
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 779/2004*ECR 779/2004*CEReg 779/2004 (2004-04-26)
Commission Regulation (EC) No 779/2004 of 26 April 2004 correcting the French and Dutch versions of Regulation (EC) No 2277/2003 amending Annexes I and II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 779/2004*ECR 779/2004*CEReg 779/2004
Ngày phát hành 2004-04-26
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006 (2006-05-24)
Commission Regulation (EC) No 780/2006 of 24 May 2006 amending Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006
Ngày phát hành 2006-05-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 807/2007*ECR 807/2007*CEReg 807/2007 (2007-07-10)
Commission Regulation (EC) No 807/2007 of 10 July 2007 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 807/2007*ECR 807/2007*CEReg 807/2007
Ngày phát hành 2007-07-10
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1073/2000*ECR 1073/2000*CEReg 1073/2000 (2000-05-19)
Commission Regulation (EC) No 1073/2000 of 19 May 2000 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1073/2000*ECR 1073/2000*CEReg 1073/2000
Ngày phát hành 2000-05-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1202/95*ECR 1202/95*CEReg 1202/95 (1995-05-29)
Commission Regulation (EC) No 1202/95 of 29 May 1995 amending Annexes I and III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1202/95*ECR 1202/95*CEReg 1202/95
Ngày phát hành 1995-05-29
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1294/2005*ECR 1294/2005*CEReg 1294/2005 (2005-08-05)
Commission Regulation (EC) No 1294/2005 of 5 August 2005 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1294/2005*ECR 1294/2005*CEReg 1294/2005
Ngày phát hành 2005-08-05
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1318/2005*ECR 1318/2005*CEReg 1318/2005 (2005-08-11)
Commission Regulation (EC) No 1318/2005 of 11 August 2005 amending Annex II of Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1318/2005*ECR 1318/2005*CEReg 1318/2005
Ngày phát hành 2005-08-11
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1336/2005*ECR 1336/2005*CEReg 1336/2005 (2005-08-12)
Commission Regulation (EC) No 1336/2005 of 12 August 2005 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1336/2005*ECR 1336/2005*CEReg 1336/2005
Ngày phát hành 2005-08-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1481/2004*ECR 1481/2004*CEReg 1481/2004 (2004-08-19)
Commission Regulation (EC) No 1481/2004 of 19 August 2004 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1481/2004*ECR 1481/2004*CEReg 1481/2004
Ngày phát hành 2004-08-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1488/97*ECR 1488/97*CEReg 1488/97 (1997-07-29)
Commission Regulation (EC) No 1488/97 of 29 July 1997 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1488/97*ECR 1488/97*CEReg 1488/97
Ngày phát hành 1997-07-29
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1517/2007*ECR 1517/2007*CEReg 1517/2007 (2007-12-19)
Commission Regulation (EC) No 1517/2007 of 19 December 2007 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards the derogation relating to the separation of organic and non-organic feed production lines
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1517/2007*ECR 1517/2007*CEReg 1517/2007
Ngày phát hành 2007-12-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1567/2005*ECR 1567/2005*CEReg 1567/2005 (2005-09-20)
Council Regulation (EC) No 1567/2005 of 20 September 2005 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1567/2005*ECR 1567/2005*CEReg 1567/2005
Ngày phát hành 2005-09-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1804/1999*ECR 1804/1999*CEReg 1804/1999 (1999-07-19)
Council Regulation (EC) No 1804/1999 of 19 July 1999 supplementing Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs to include livestock production
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1804/1999*ECR 1804/1999*CEReg 1804/1999
Ngày phát hành 1999-07-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1900/98*ECR 1900/98*CEReg 1900/98 (1998-09-04)
Commission Regulation (EC) No 1900/98 of 4 September 1998 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1900/98*ECR 1900/98*CEReg 1900/98
Ngày phát hành 1998-09-04
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1916/2005*ECR 1916/2005*CEReg 1916/2005 (2005-11-24)
Commission Regulation (EC) No 1916/2005 of 24 November 2005 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1916/2005*ECR 1916/2005*CEReg 1916/2005
Ngày phát hành 2005-11-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1935/95*ECR 1935/95*CEReg 1935/95 (1995-06-22)
Council Regulation (EC) No 1935/95 of 22 June 1995 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1935/95*ECR 1935/95*CEReg 1935/95
Ngày phát hành 1995-06-22
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1991/2006 (2006-12-21)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EGV 404/2008*ECR 404/2008*CEReg 404/2008 (2008-05-06)
Commission Regulation (EC) No 404/2008 of 6 May 2008 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products as concerns the authorisation of spinosad, potassium bicarbonate and copper octanoate and the use of ethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 404/2008*ECR 404/2008*CEReg 404/2008
Ngày phát hành 2008-05-06
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 123/2008*ECR 123/2008*CEReg 123/2008 (2008-02-12)
Commission Regulation (EC) No 123/2008 of 12 February 2008 amending and correcting Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 123/2008*ECR 123/2008*CEReg 123/2008
Ngày phát hành 2008-02-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1517/2007*ECR 1517/2007*CEReg 1517/2007 (2007-12-19)
Commission Regulation (EC) No 1517/2007 of 19 December 2007 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards the derogation relating to the separation of organic and non-organic feed production lines
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1517/2007*ECR 1517/2007*CEReg 1517/2007
Ngày phát hành 2007-12-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 807/2007*ECR 807/2007*CEReg 807/2007 (2007-07-10)
Commission Regulation (EC) No 807/2007 of 10 July 2007 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 807/2007*ECR 807/2007*CEReg 807/2007
Ngày phát hành 2007-07-10
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 394/2007*ECR 394/2007*CEReg 394/2007 (2007-04-12)
Commission Regulation (EC) No 394/2007 of 12 April 2007 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 394/2007*ECR 394/2007*CEReg 394/2007
Ngày phát hành 2007-04-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006 (2006-05-24)
Commission Regulation (EC) No 780/2006 of 24 May 2006 amending Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006
Ngày phát hành 2006-05-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 699/2006*ECR 699/2006*CEReg 699/2006 (2006-05-05)
Commission Regulation (EC) No 699/2006 of 5 May 2006 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 as regards conditions of access for poultry to open-air runs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 699/2006*ECR 699/2006*CEReg 699/2006
Ngày phát hành 2006-05-05
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 592/2006*ECR 592/2006*CEReg 592/2006 (2006-04-12)
Commission Regulation (EC) No 592/2006 of 12 April 2006 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 592/2006*ECR 592/2006*CEReg 592/2006
Ngày phát hành 2006-04-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1916/2005*ECR 1916/2005*CEReg 1916/2005 (2005-11-24)
Commission Regulation (EC) No 1916/2005 of 24 November 2005 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1916/2005*ECR 1916/2005*CEReg 1916/2005
Ngày phát hành 2005-11-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1567/2005*ECR 1567/2005*CEReg 1567/2005 (2005-09-20)
Council Regulation (EC) No 1567/2005 of 20 September 2005 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1567/2005*ECR 1567/2005*CEReg 1567/2005
Ngày phát hành 2005-09-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1336/2005*ECR 1336/2005*CEReg 1336/2005 (2005-08-12)
Commission Regulation (EC) No 1336/2005 of 12 August 2005 amending Annex III to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1336/2005*ECR 1336/2005*CEReg 1336/2005
Ngày phát hành 2005-08-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1318/2005*ECR 1318/2005*CEReg 1318/2005 (2005-08-11)
Commission Regulation (EC) No 1318/2005 of 11 August 2005 amending Annex II of Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1318/2005*ECR 1318/2005*CEReg 1318/2005
Ngày phát hành 2005-08-11
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1294/2005*ECR 1294/2005*CEReg 1294/2005 (2005-08-05)
Commission Regulation (EC) No 1294/2005 of 5 August 2005 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1294/2005*ECR 1294/2005*CEReg 1294/2005
Ngày phát hành 2005-08-05
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 2254/2004*ECR 2254/2004*CEReg 2254/2004 (2004-12-27)
Commission Regulation (EC) No 2254/2004 of 27 December 2004 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 2254/2004*ECR 2254/2004*CEReg 2254/2004
Ngày phát hành 2004-12-27
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1481/2004*ECR 1481/2004*CEReg 1481/2004 (2004-08-19)
Commission Regulation (EC) No 1481/2004 of 19 August 2004 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1481/2004*ECR 1481/2004*CEReg 1481/2004
Ngày phát hành 2004-08-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 779/2004*ECR 779/2004*CEReg 779/2004 (2004-04-26)
Commission Regulation (EC) No 779/2004 of 26 April 2004 correcting the French and Dutch versions of Regulation (EC) No 2277/2003 amending Annexes I and II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 779/2004*ECR 779/2004*CEReg 779/2004
Ngày phát hành 2004-04-26
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 392/2004*ECR 392/2004*CEReg 392/2004 (2004-02-24)
Council Regulation (EC) No 392/2004 of 24 February 2004 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto in agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 392/2004*ECR 392/2004*CEReg 392/2004
Ngày phát hành 2004-02-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 2277/2003*ECR 2277/2003*CEReg 2277/2003 (2003-12-22)
Commission Regulation (EC) No 2277/2003 of 22 December 2003 amending Annexes I and II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 2277/2003*ECR 2277/2003*CEReg 2277/2003
Ngày phát hành 2003-12-22
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 599/2003*ECR 599/2003*CEReg 599/2003 (2003-04-01)
Commission Regulation (EC) No 599/2003 of 1 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 599/2003*ECR 599/2003*CEReg 599/2003
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 473/2002*ECR 473/2002*CEReg 473/2002 (2002-03-15)
Règlement (CE) no 473/2002 de la Commission du 15 Mars 2002 modifiant les annexes I, II et VI du règlement (CEE) no 2092/91 du Conseil concernant le mode de production biologique de produits agricoles et sa présentation sur les produits agricoles et les denrées alimentaires, et arrêtant les modalités de la communication des informations relatives à l'utilisation des composés du cuivre
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 473/2002*ECR 473/2002*CEReg 473/2002
Ngày phát hành 2002-03-15
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 436/2001*ECR 436/2001*CEReg 436/2001 (2001-03-02)
Commission Regulation (EC) No 436/2001 of 2 March 2001 amending Annex II to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 436/2001*ECR 436/2001*CEReg 436/2001
Ngày phát hành 2001-03-02
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 2020/2000*ECR 2020/2000*CEReg 2020/2000 (2000-09-25)
Commission Regulation (EC) No 2020/2000 of 25 September 2000 amending Regulation (EEC) No 207/93 defining the content of Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 and amending Section C of Annex VI to Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 2020/2000*ECR 2020/2000*CEReg 2020/2000
Ngày phát hành 2000-09-25
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1073/2000*ECR 1073/2000*CEReg 1073/2000 (2000-05-19)
Commission Regulation (EC) No 1073/2000 of 19 May 2000 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1073/2000*ECR 1073/2000*CEReg 1073/2000
Ngày phát hành 2000-05-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000 (1999-12-17)
Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000
Ngày phát hành 1999-12-17
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1804/1999*ECR 1804/1999*CEReg 1804/1999 (1999-07-19)
Council Regulation (EC) No 1804/1999 of 19 July 1999 supplementing Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs to include livestock production
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1804/1999*ECR 1804/1999*CEReg 1804/1999
Ngày phát hành 1999-07-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 330/1999*ECR 330/1999*CEReg 330/1999 (1999-02-12)
Commission Regulation (EC) No 330/1999 of 12 February 1999 amending Section C of Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 330/1999*ECR 330/1999*CEReg 330/1999
Ngày phát hành 1999-02-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1900/98*ECR 1900/98*CEReg 1900/98 (1998-09-04)
Commission Regulation (EC) No 1900/98 of 4 September 1998 amending Annex I to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1900/98*ECR 1900/98*CEReg 1900/98
Ngày phát hành 1998-09-04
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1488/97*ECR 1488/97*CEReg 1488/97 (1997-07-29)
Commission Regulation (EC) No 1488/97 of 29 July 1997 amending Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1488/97*ECR 1488/97*CEReg 1488/97
Ngày phát hành 1997-07-29
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1991/2006 (2006-12-21)
Từ khóa
Agricultural products * Agriculture * Agronomy * Animal feed * Animal products * Animals * Biological * Checks * Commerce * Conformity * Consumer protection * Control method * Definitions * Ecology * European Communities * Food products * Marking * Plant cultivation * Plant products * Plant protectives * Processing * Production * Products * Soil improvement * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
97