Loading data. Please wait
Commission Regulation (EC) No 780/2006 of 24 May 2006 amending Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-05-24
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 13 June 1988 on the approximation of the laws of the Member States on extraction solvents used in the production of foodstuffs and food ingredients (88/344/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/344/EWG*88/344/EEC*88/344/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-13 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE |
Ngày phát hành | 1998-11-03 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 780/2006 of 24 May 2006 amending Annex VI to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 780/2006*ECR 780/2006*CEReg 780/2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |