Loading data. Please wait

EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000

Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1999-12-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000
Tên tiêu chuẩn
Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Ngày phát hành
1999-12-17
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91 (1991-06-24)
Council Regulation (EEC) No 2092/91 of 24 June 1991 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91
Ngày phát hành 1991-06-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007 (2007-06-28)
Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007
Ngày phát hành 2007-06-28
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000 (1999-12-17)
Commission Regulation (EC) No 331/2000 of 17 December 1999 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 2092/91 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 331/2000*ECR 331/2000*CEReg 331/2000
Ngày phát hành 1999-12-17
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 834/2007 (2007-06-28)
Từ khóa
Agricultural products * Agriculture * Agronomy * Animal products * Animals * Composition * Conformity * Control method * Definitions * Designations * Ecology * European Communities * Fertilizers * Food products * Labelling * Lists * Marking * Packages * Plant cultivation * Plant protectives * Processing * Products * Publicity * Regulations * Soil improvement * Soil improving materials * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
28