Loading data. Please wait
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes
Số trang: 108
Ngày phát hành: 1993-09-13
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 26 March 1990 laying down the conditions governing the preparation, placing on the market and use of medicated feedingstuffs in the Community (90/167/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/167/EWG*90/167/EEC*90/167/CEE |
Ngày phát hành | 1990-03-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE |
Ngày phát hành | 1993-09-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE |
Ngày phát hành | 2002-05-07 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |