Loading data. Please wait

1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-04-22

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1999-04-22
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
95/69/EG (1995-12-22)
Thay thế cho
74/63/EWG*74/63/EEC*74/63/CEE (1973-12-17)
Council Directive of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 74/63/EWG*74/63/EEC*74/63/CEE
Ngày phát hành 1973-12-17
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/14/EWG*76/14/EEC*76/14/CEE (1975-12-15)
First Commission Directive of 15 December 1975 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 76/14/EWG*76/14/EEC*76/14/CEE
Ngày phát hành 1975-12-15
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/934/EWG*76/934/EEC*76/934/CEE (1976-12-01)
Commission Directive of 1 December 1976 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for the undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 76/934/EWG*76/934/EEC*76/934/CEE
Ngày phát hành 1976-12-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 80/502/EWG*80/502/EEC*80/502/CEE (1980-05-06)
Council Directive of 6 May 1980 amending Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 80/502/EWG*80/502/EEC*80/502/CEE
Ngày phát hành 1980-05-06
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/299/EWG*86/299/EEC*86/299/CEE (1986-06-03)
Fourth Commission Directive of 3 June 1986 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 86/299/EWG*86/299/EEC*86/299/CEE
Ngày phát hành 1986-06-03
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE (1986-07-21)
Council Directive of 21 July 1986 amending Directive 74 /63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs, Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs and Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE
Ngày phát hành 1986-07-21
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 87/238/EWG*87/238/EEC*87/238/CEE (1987-04-01)
Commission Directive of 1 April 1987 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition
Số hiệu tiêu chuẩn 87/238/EWG*87/238/EEC*87/238/CEE
Ngày phát hành 1987-04-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE (1993-09-13)
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes
Số hiệu tiêu chuẩn 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE
Ngày phát hành 1993-09-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 94/16/EG*94/16/EC*94/16/CE (1994-04-22)
COMMISSION DIRECTIVE 94/16/EC of 22 April 1994 amending Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 94/16/EG*94/16/EC*94/16/CE
Ngày phát hành 1994-04-22
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/8/EG*97/8/EC*97/8/CE (1997-02-07)
Commission Directive 97/8/EC of 7 February 1997 amending Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 97/8/EG*97/8/EC*97/8/CE
Ngày phát hành 1997-02-07
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/60/EG*98/60/EC*98/60/CE (1998-07-24)
Commission Directive 98/60/EC of 24 July 1998 amending Council Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 98/60/EG*98/60/EC*98/60/CE
Ngày phát hành 1998-07-24
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE (1991-02-13)
COMMISSION DIRECTIVE of 13 February 1991 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/126/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE
Ngày phát hành 1991-02-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/132/EWG*91/132/EEC*91/132/CEE (1991-03-04)
COUNCIL DIRECTIVE of 4 March 1991 amending Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/132/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/132/EWG*91/132/EEC*91/132/CEE
Ngày phát hành 1991-03-04
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/63/EWG*92/63/EEC*92/63/CEE (1992-07-10)
COMMISSION DIRECTIVE 92/63/EEC of 10 July 1992 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition
Số hiệu tiêu chuẩn 92/63/EWG*92/63/EEC*92/63/CEE
Ngày phát hành 1992-07-10
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/88/EWG*92/88/EEC*92/88/CEE (1992-10-26)
Council Directive 92/88/EEC of 26 October 1992 amending Directive 74 /63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition
Số hiệu tiêu chuẩn 92/88/EWG*92/88/EEC*92/88/CEE
Ngày phát hành 1992-10-26
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/6/EG (1996-02-16) * 96/25/EG (1996-04-29, t, nur Artikel 14 Absatz 2)
Thay thế bằng
2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE (2002-05-07)
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE
Ngày phát hành 2002-05-07
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE (2002-05-07)
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE
Ngày phát hành 2002-05-07
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/60/EG*98/60/EC*98/60/CE (1998-07-24)
Commission Directive 98/60/EC of 24 July 1998 amending Council Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 98/60/EG*98/60/EC*98/60/CE
Ngày phát hành 1998-07-24
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/8/EG*97/8/EC*97/8/CE (1997-02-07)
Commission Directive 97/8/EC of 7 February 1997 amending Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 97/8/EG*97/8/EC*97/8/CE
Ngày phát hành 1997-02-07
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 94/16/EG*94/16/EC*94/16/CE (1994-04-22)
COMMISSION DIRECTIVE 94/16/EC of 22 April 1994 amending Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 94/16/EG*94/16/EC*94/16/CE
Ngày phát hành 1994-04-22
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE (1993-09-13)
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes
Số hiệu tiêu chuẩn 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE
Ngày phát hành 1993-09-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 87/238/EWG*87/238/EEC*87/238/CEE (1987-04-01)
Commission Directive of 1 April 1987 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition
Số hiệu tiêu chuẩn 87/238/EWG*87/238/EEC*87/238/CEE
Ngày phát hành 1987-04-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE (1986-07-21)
Council Directive of 21 July 1986 amending Directive 74 /63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs, Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs and Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE
Ngày phát hành 1986-07-21
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/299/EWG*86/299/EEC*86/299/CEE (1986-06-03)
Fourth Commission Directive of 3 June 1986 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 86/299/EWG*86/299/EEC*86/299/CEE
Ngày phát hành 1986-06-03
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 80/502/EWG*80/502/EEC*80/502/CEE (1980-05-06)
Council Directive of 6 May 1980 amending Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 80/502/EWG*80/502/EEC*80/502/CEE
Ngày phát hành 1980-05-06
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/934/EWG*76/934/EEC*76/934/CEE (1976-12-01)
Commission Directive of 1 December 1976 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for the undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 76/934/EWG*76/934/EEC*76/934/CEE
Ngày phát hành 1976-12-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/14/EWG*76/14/EEC*76/14/CEE (1975-12-15)
First Commission Directive of 15 December 1975 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 76/14/EWG*76/14/EEC*76/14/CEE
Ngày phát hành 1975-12-15
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 74/63/EWG*74/63/EEC*74/63/CEE (1973-12-17)
Council Directive of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 74/63/EWG*74/63/EEC*74/63/CEE
Ngày phát hành 1973-12-17
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE (1999-04-22)
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE
Ngày phát hành 1999-04-22
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE (1991-02-13)
COMMISSION DIRECTIVE of 13 February 1991 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/126/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE
Ngày phát hành 1991-02-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/132/EWG*91/132/EEC*91/132/CEE (1991-03-04)
COUNCIL DIRECTIVE of 4 March 1991 amending Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/132/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/132/EWG*91/132/EEC*91/132/CEE
Ngày phát hành 1991-03-04
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/63/EWG*92/63/EEC*92/63/CEE (1992-07-10)
COMMISSION DIRECTIVE 92/63/EEC of 10 July 1992 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition
Số hiệu tiêu chuẩn 92/63/EWG*92/63/EEC*92/63/CEE
Ngày phát hành 1992-07-10
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/88/EWG*92/88/EEC*92/88/CEE (1992-10-26)
Council Directive 92/88/EEC of 26 October 1992 amending Directive 74 /63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition
Số hiệu tiêu chuẩn 92/88/EWG*92/88/EEC*92/88/CEE
Ngày phát hành 1992-10-26
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/6/EG (1996-02-16)
Từ khóa
Animal feed * Animal husbandry * Chemical composition * Chemicals * Composition * Concentration (chemical) * Dangerous materials * European Communities * Food additives * Food products * Foodstuff * Maximum quantity * Pollutants * Specification (approval) * Substances * Maximum contents
Mục phân loại
Số trang
26