Loading data. Please wait

91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE

COMMISSION DIRECTIVE of 13 February 1991 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/126/EEC)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1991-02-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE
Tên tiêu chuẩn
COMMISSION DIRECTIVE of 13 February 1991 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/126/EEC)
Ngày phát hành
1991-02-13
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE (1999-04-22)
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE
Ngày phát hành 1999-04-22
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE (2002-05-07)
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE
Ngày phát hành 2002-05-07
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE (1999-04-22)
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE
Ngày phát hành 1999-04-22
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE (1991-02-13)
COMMISSION DIRECTIVE of 13 February 1991 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/126/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE
Ngày phát hành 1991-02-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Animal feed * Animal husbandry * Chemical composition * Chemicals * Composition * Concentration (chemical) * Dangerous materials * European Communities * Fillers * Food additives * Food products * Foodstuff * Maximum quantity * Pollutants * Specification (approval) * Substances * Maximum contents
Mục phân loại
Số trang
2