Loading data. Please wait
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed
Số trang: 160
Ngày phát hành: 2002-05-07
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 97/8/EC of 7 February 1997 amending Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/8/EG*97/8/EC*97/8/CE |
Ngày phát hành | 1997-02-07 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/16/EC of 22 April 1994 amending Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/16/EG*94/16/EC*94/16/CE |
Ngày phát hành | 1994-04-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/74/EEC of 13 September 1993 on feedingstuffs intended for particular nutritional purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/74/EWG*93/74/EEC*93/74/CEE |
Ngày phát hành | 1993-09-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 1 April 1987 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/238/EWG*87/238/EEC*87/238/CEE |
Ngày phát hành | 1987-04-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 July 1986 amending Directive 74 /63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs, Directive 77/101/EEC on the marketing of straight feedingstuffs and Directive 79/373/EEC on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/354/EWG*86/354/EEC*86/354/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-21 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fourth Commission Directive of 3 June 1986 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/299/EWG*86/299/EEC*86/299/CEE |
Ngày phát hành | 1986-06-03 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 May 1980 amending Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/502/EWG*80/502/EEC*80/502/CEE |
Ngày phát hành | 1980-05-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 1 December 1976 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for the undesirable substances and products in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/934/EWG*76/934/EEC*76/934/CEE |
Ngày phát hành | 1976-12-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 15 December 1975 amending the Annex to Council Directive 74/63/EEC of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/14/EWG*76/14/EEC*76/14/CEE |
Ngày phát hành | 1975-12-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 December 1973 on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/63/EWG*74/63/EEC*74/63/CEE |
Ngày phát hành | 1973-12-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE |
Ngày phát hành | 2002-05-07 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 98/60/EC of 24 July 1998 amending Council Directive 74/63/EEC on the fixing of maximum permitted levels for undesirable substances and products in feedingstuffs (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/60/EG*98/60/EC*98/60/CE |
Ngày phát hành | 1998-07-24 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/29/EG*1999/29/EC*1999/29/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 13 February 1991 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/126/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/126/EWG*91/126/EEC*91/126/CEE |
Ngày phát hành | 1991-02-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 4 March 1991 amending Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition (91/132/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/132/EWG*91/132/EEC*91/132/CEE |
Ngày phát hành | 1991-03-04 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 92/63/EEC of 10 July 1992 amending the Annexes to Council Directive 74/63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/63/EWG*92/63/EEC*92/63/CEE |
Ngày phát hành | 1992-07-10 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/88/EEC of 26 October 1992 amending Directive 74 /63/EEC on undesirable substances and products in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/88/EWG*92/88/EEC*92/88/CEE |
Ngày phát hành | 1992-10-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |