Loading data. Please wait
Ninth Commission Directive of 31 July 1981 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1981-07-31
First Commission Directive of 15 June 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/250/EWG*71/250/EEC*71/250/CEE |
Ngày phát hành | 1971-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/393/EWG*71/393/EEC*71/393/CEE |
Ngày phát hành | 1971-11-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 27 April 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/199/EWG*72/199/EEC*72/199/CEE |
Ngày phát hành | 1972-04-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fourth Commission Directive of 5 December 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/46/EWG*73/46/EEC*73/46/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fifth Commission Directive of 25 March 1974 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/203/EWG*74/203/EEC*74/203/CEE |
Ngày phát hành | 1974-03-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sixth Commission Directive of 20 December 1974 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/84/EWG*75/84/EEC*75/84/CEE |
Ngày phát hành | 1974-12-20 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seventh Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/372/EWG*76/372/EEC*76/372/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eighth Commission Directive of 15 June 1978 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/633/EWG*78/633/EEC*78/633/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 152/2009 of 27 January 2009 laying down the methods of sampling and analysis for the official control of feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009 |
Ngày phát hành | 2009-01-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ninth Commission Directive of 31 July 1981 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/715/EWG*81/715/EEC*81/715/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 152/2009 of 27 January 2009 laying down the methods of sampling and analysis for the official control of feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009 |
Ngày phát hành | 2009-01-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |