Loading data. Please wait
Commission Regulation (EC) No 152/2009 of 27 January 2009 laying down the methods of sampling and analysis for the official control of feed
Số trang: 186
Ngày phát hành: 2009-01-27
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 15 June 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/250/EWG*71/250/EEC*71/250/CEE |
Ngày phát hành | 1971-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/393/EWG*71/393/EEC*71/393/CEE |
Ngày phát hành | 1971-11-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 27 April 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/199/EWG*72/199/EEC*72/199/CEE |
Ngày phát hành | 1972-04-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fourth Commission Directive of 5 December 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/46/EWG*73/46/EEC*73/46/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 5 December 1972 amending the second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/47/EWG*73/47/EEC*73/47/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of sampling for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/371/EWG*76/371/EEC*76/371/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seventh Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/372/EWG*76/372/EEC*76/372/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eighth Commission Directive of 15 June 1978 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/633/EWG*78/633/EEC*78/633/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 30 July 1981 amending Directives 71/250/EEC, 71/393/EEC, 72/199/EEC, 73/46/EEC, 74/203/EEC, 75/84/EEC, 76/372/EEC and 78/633/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/680/EWG*81/680/EEC*81/680/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ninth Commission Directive of 31 July 1981 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/715/EWG*81/715/EEC*81/715/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 20 December 1983 amending Directives 71/393/EEC, 72/199/EEC and 78/633/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/4/EWG*84/4/EEC*84/4/CEE |
Ngày phát hành | 1983-12-20 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tenth Commission Directive of 25 July 1984 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/425/EWG*84/425/EEC*84/425/CEE |
Ngày phát hành | 1984-07-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ELEVENTH COMMISSION DIRECTIVE 93/70/EEC of 28 July 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/70/EWG*93/70/EEC*93/70/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TWELFTH COMMISSION DIRECTIVE 93/117/EC of 17 December 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/117/EWG*93/117/EEC*93/117/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/14/EC of 29 March 1994 amending Seventh Directive 76/372/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/14/EG*94/14/EC*94/14/CE |
Ngày phát hành | 1994-03-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 98/64/EC of 3 September 1998 establishing Community methods of analysis for the determination of amino-acids, crude oils and fats, and olaquindox in feedingstuffs and amending Directive 71/393/EEC (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/64/EG*98/64/EC*98/64/CE |
Ngày phát hành | 1998-09-03 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/27/EC of 20 April 1999 establishing Community methods of analysis for the determination of amprolium, diclazuril and carbadox in feedingstuffs and amending Directives 71/250/EEC, 73/46/EEC and repealing Directive 74/203/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/27/EG*1999/27/EC*1999/27/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-20 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/76/EC of 23 July 1999 establishing a Community method of analysis for the determination of lasalocid sodium in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/76/EG*1999/76/EC*1999/76/CE |
Ngày phát hành | 1999-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/79/EC of 27 July 1999 amending the third Commission Directive 72/199/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/79/EG*1999/79/EC*1999/79/CE |
Ngày phát hành | 1999-07-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2000/45/EC of 6 July 2000 establishing Community methods of analysis for the determination of vitamin A, vitamin E and tryptophan in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/45/EG*2000/45/EC*2000/45/CE |
Ngày phát hành | 2000-07-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/70/EC of 26 July 2002 establishing requirements for the determination of levels of dioxins and dioxin-like PCBs in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/70/EG*2002/70/EC*2002/70/CE |
Ngày phát hành | 2002-07-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2005/6/EC of 26 January 2005 amending Directive 71/250/EEC as regards reporting and interpretation of analytical results required under Directive 2002/32/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/6/EG*2005/6/EC*2005/6/CE |
Ngày phát hành | 2005-01-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2005/7/EC of 27 January 2005 amending Directive 2002/70/EC establishing requirements for the determination of levels of dioxins and dioxin-like PCBs in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/7/EG*2005/7/EC*2005/7/CE |
Ngày phát hành | 2005-01-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 92/89/EEC of 3 November 1992 amending Annex I to Fourth Directive 73/46/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/89/EWG*92/89/EEC*92/89/CEE |
Ngày phát hành | 1992-11-03 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 92/95/EEC of 9 November 1992 amending the Annex to the Seventh Directive 76/372/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/95/EWG*92/95/EEC*92/95/CEE |
Ngày phát hành | 1992-11-09 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/28/EEC of 4 June 1993 amending Annex I to the third Directive 72/199/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/28/EWG*93/28/EEC*93/28/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-04 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/14/EC of 29 March 1994 amending Seventh Directive 76/372/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/14/EG*94/14/EC*94/14/CE |
Ngày phát hành | 1994-03-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TWELFTH COMMISSION DIRECTIVE 93/117/EC of 17 December 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/117/EWG*93/117/EEC*93/117/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ELEVENTH COMMISSION DIRECTIVE 93/70/EEC of 28 July 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/70/EWG*93/70/EEC*93/70/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tenth Commission Directive of 25 July 1984 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/425/EWG*84/425/EEC*84/425/CEE |
Ngày phát hành | 1984-07-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 20 December 1983 amending Directives 71/393/EEC, 72/199/EEC and 78/633/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/4/EWG*84/4/EEC*84/4/CEE |
Ngày phát hành | 1983-12-20 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ninth Commission Directive of 31 July 1981 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/715/EWG*81/715/EEC*81/715/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 30 July 1981 amending Directives 71/250/EEC, 71/393/EEC, 72/199/EEC, 73/46/EEC, 74/203/EEC, 75/84/EEC, 76/372/EEC and 78/633/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/680/EWG*81/680/EEC*81/680/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eighth Commission Directive of 15 June 1978 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/633/EWG*78/633/EEC*78/633/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seventh Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/372/EWG*76/372/EEC*76/372/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of sampling for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/371/EWG*76/371/EEC*76/371/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fifth Commission Directive of 25 March 1974 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/203/EWG*74/203/EEC*74/203/CEE |
Ngày phát hành | 1974-03-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 5 December 1972 amending the second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/47/EWG*73/47/EEC*73/47/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fourth Commission Directive of 5 December 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/46/EWG*73/46/EEC*73/46/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 27 April 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/199/EWG*72/199/EEC*72/199/CEE |
Ngày phát hành | 1972-04-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/393/EWG*71/393/EEC*71/393/CEE |
Ngày phát hành | 1971-11-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 15 June 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/250/EWG*71/250/EEC*71/250/CEE |
Ngày phát hành | 1971-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 152/2009 of 27 January 2009 laying down the methods of sampling and analysis for the official control of feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009 |
Ngày phát hành | 2009-01-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 98/64/EC of 3 September 1998 establishing Community methods of analysis for the determination of amino-acids, crude oils and fats, and olaquindox in feedingstuffs and amending Directive 71/393/EEC (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/64/EG*98/64/EC*98/64/CE |
Ngày phát hành | 1998-09-03 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/27/EC of 20 April 1999 establishing Community methods of analysis for the determination of amprolium, diclazuril and carbadox in feedingstuffs and amending Directives 71/250/EEC, 73/46/EEC and repealing Directive 74/203/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/27/EG*1999/27/EC*1999/27/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-20 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/76/EC of 23 July 1999 establishing a Community method of analysis for the determination of lasalocid sodium in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/76/EG*1999/76/EC*1999/76/CE |
Ngày phát hành | 1999-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/79/EC of 27 July 1999 amending the third Commission Directive 72/199/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/79/EG*1999/79/EC*1999/79/CE |
Ngày phát hành | 1999-07-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2000/45/EC of 6 July 2000 establishing Community methods of analysis for the determination of vitamin A, vitamin E and tryptophan in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/45/EG*2000/45/EC*2000/45/CE |
Ngày phát hành | 2000-07-06 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/70/EC of 26 July 2002 establishing requirements for the determination of levels of dioxins and dioxin-like PCBs in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/70/EG*2002/70/EC*2002/70/CE |
Ngày phát hành | 2002-07-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2005/6/EC of 26 January 2005 amending Directive 71/250/EEC as regards reporting and interpretation of analytical results required under Directive 2002/32/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/6/EG*2005/6/EC*2005/6/CE |
Ngày phát hành | 2005-01-26 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2005/7/EC of 27 January 2005 amending Directive 2002/70/EC establishing requirements for the determination of levels of dioxins and dioxin-like PCBs in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/7/EG*2005/7/EC*2005/7/CE |
Ngày phát hành | 2005-01-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 92/89/EEC of 3 November 1992 amending Annex I to Fourth Directive 73/46/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/89/EWG*92/89/EEC*92/89/CEE |
Ngày phát hành | 1992-11-03 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 92/95/EEC of 9 November 1992 amending the Annex to the Seventh Directive 76/372/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/95/EWG*92/95/EEC*92/95/CEE |
Ngày phát hành | 1992-11-09 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/28/EEC of 4 June 1993 amending Annex I to the third Directive 72/199/EEC establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/28/EWG*93/28/EEC*93/28/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-04 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |