Loading data. Please wait

2005/6/EG*2005/6/EC*2005/6/CE

Commission Directive 2005/6/EC of 26 January 2005 amending Directive 71/250/EEC as regards reporting and interpretation of analytical results required under Directive 2002/32/EC

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2005-01-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2005/6/EG*2005/6/EC*2005/6/CE
Tên tiêu chuẩn
Commission Directive 2005/6/EC of 26 January 2005 amending Directive 71/250/EEC as regards reporting and interpretation of analytical results required under Directive 2002/32/EC
Ngày phát hành
2005-01-26
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE (2002-05-07)
Directive 2002/32/EC of the European Parliament and of the Council of 7 May 2002 on undesirable substances in animal feed
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/32/EG*2002/32/EC*2002/32/CE
Ngày phát hành 2002-05-07
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009 (2009-01-27)
Commission Regulation (EC) No 152/2009 of 27 January 2009 laying down the methods of sampling and analysis for the official control of feed
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009
Ngày phát hành 2009-01-27
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009 (2009-01-27)
Commission Regulation (EC) No 152/2009 of 27 January 2009 laying down the methods of sampling and analysis for the official control of feed
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 152/2009*ECR 152/2009*CEReg 152/2009
Ngày phát hành 2009-01-27
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2005/6/EG*2005/6/EC*2005/6/CE (2005-01-26)
Commission Directive 2005/6/EC of 26 January 2005 amending Directive 71/250/EEC as regards reporting and interpretation of analytical results required under Directive 2002/32/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 2005/6/EG*2005/6/EC*2005/6/CE
Ngày phát hành 2005-01-26
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Analysis * Animal feed * Animal husbandry * Animals * Chemical composition * Composition * European Communities * Fillers * Food additives * Food products * Food testing * Foodstuff * Inspection * Pollutants * Specification (approval) * Substances * Testing
Mục phân loại
Số trang
2