Loading data. Please wait

EGV 882/2004VF*ECR 882/2004VF*CEReg 882/2004VF

Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules

Số trang: 141
Ngày phát hành: 2004-04-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 882/2004VF*ECR 882/2004VF*CEReg 882/2004VF
Tên tiêu chuẩn
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Ngày phát hành
2004-04-29
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45004 (1995-03)
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45004
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2000-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 2081/92*EECV 2081/92*CEEV 2081/92 (1992-07-14)
Council Regulation (EEC) No 2081/92 of 14 July 1992 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 2081/92*EECV 2081/92*CEEV 2081/92
Ngày phát hành 1992-07-14
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 2082/92*EECV 2082/92*CEEV 2082/92 (1992-07-14)
Council Regulation (EEC) No 2082/92 of 14 July 1992 on certificates of specific character for agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 2082/92*EECV 2082/92*CEEV 2082/92
Ngày phát hành 1992-07-14
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91 (1991-06-24)
Council Regulation (EEC) No 2092/91 of 24 June 1991 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91
Ngày phát hành 1991-06-24
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 71/250/EWG*71/250/EEC*71/250/CEE (1971-06-15)
First Commission Directive of 15 June 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feeding-stuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 71/250/EWG*71/250/EEC*71/250/CEE
Ngày phát hành 1971-06-15
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 71/393/EWG*71/393/EEC*71/393/CEE (1971-11-18)
Second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 71/393/EWG*71/393/EEC*71/393/CEE
Ngày phát hành 1971-11-18
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 72/199/EWG*72/199/EEC*72/199/CEE (1972-04-27)
Third Commission Directive of 27 April 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 72/199/EWG*72/199/EEC*72/199/CEE
Ngày phát hành 1972-04-27
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 73/46/EWG*73/46/EEC*73/46/CEE (1972-12-05)
Fourth Commission Directive of 5 December 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 73/46/EWG*73/46/EEC*73/46/CEE
Ngày phát hành 1972-12-05
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/371/EWG*76/371/EEC*76/371/CEE (1976-03-01)
First Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of sampling for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 76/371/EWG*76/371/EEC*76/371/CEE
Ngày phát hành 1976-03-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/372/EWG*76/372/EEC*76/372/CEE (1976-03-01)
Seventh Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 76/372/EWG*76/372/EEC*76/372/CEE
Ngày phát hành 1976-03-01
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 78/633/EWG*78/633/EEC*78/633/CEE (1978-06-15)
Eighth Commission Directive of 15 June 1978 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 78/633/EWG*78/633/EEC*78/633/CEE
Ngày phát hành 1978-06-15
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 81/715/EWG*81/715/EEC*81/715/CEE (1981-07-31)
Ninth Commission Directive of 31 July 1981 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 81/715/EWG*81/715/EEC*81/715/CEE
Ngày phát hành 1981-07-31
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 84/425/EWG*84/425/EEC*84/425/CEE (1984-07-25)
Tenth Commission Directive of 25 July 1984 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 84/425/EWG*84/425/EEC*84/425/CEE
Ngày phát hành 1984-07-25
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/662/EWG*89/662/EEC*89/662/CEE (1989-12-11)
Council Directive 89/662/EEC of 11 December 1989 concerning veterinary checks in intra-Community trade with a view to the completion of the internal market
Số hiệu tiêu chuẩn 89/662/EWG*89/662/EEC*89/662/CEE
Ngày phát hành 1989-12-11
Mục phân loại 11.220. Thú y
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE (1990-06-26)
Council Directive 90/425/EEC of 26 June 1990 concerning veterinary and zootechnical checks applicable in intra-Community trade in certain live animals and products with a view to the completion of the internal market
Số hiệu tiêu chuẩn 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE
Ngày phát hành 1990-06-26
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/70/EWG*93/70/EEC*93/70/CEE (1993-07-28)
ELEVENTH COMMISSION DIRECTIVE 93/70/EEC of 28 July 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 93/70/EWG*93/70/EEC*93/70/CEE
Ngày phát hành 1993-07-28
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/117/EWG*93/117/EEC*93/117/CEE (1993-12-17)
TWELFTH COMMISSION DIRECTIVE 93/117/EC of 17 December 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 93/117/EWG*93/117/EEC*93/117/CEE
Ngày phát hành 1993-12-17
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE (1993-12-22)
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing
Số hiệu tiêu chuẩn 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE
Ngày phát hành 1993-12-22
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE (1995-10-24)
Directive 95/46/EC of the European Parliament and of the Council of 24 October 1995 on the protection of individuals with regard to the processing of personal data and on the free movement of such data
Số hiệu tiêu chuẩn 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE
Ngày phát hành 1995-10-24
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE (1996-04-29)
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE
Ngày phát hành 1996-04-29
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE (1997-12-18)
Council Directive 97/78/EC of 18 December 1997 laying down the principles governing the organisation of veterinary checks on products entering the Community from third countries
Số hiệu tiêu chuẩn 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE
Ngày phát hành 1997-12-18
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/68/EG*98/68/EC*98/68/CE (1998-09-10)
Commission Directive 98/68/EC of 10 September 1998 laying down the standard document referred to in Article 9(1) of Council Directive 95/53/EC and certain rules for checks at the introduction into the Community of feedingstuffs from third countries (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 98/68/EG*98/68/EC*98/68/CE
Ngày phát hành 1998-09-10
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 Reihe (1994-12) * EGV 178/2002 (2002-01-28) * EGV 999/2001 (2001-05-22) * EGV 1829/2003 (2003-09-22) * EGV 1831/2003 (2003-09-22) * 95/53/EG (1995-10-25) * 95/69/EG (1995-12-22) * 98/64/EG (1998-09-03) * 1999/27/EG (1999-04-20) * 1999/76/EG (1999-07-23) * 2000/45/EG (2000-07-06) * 2002/70/EG (2002-07-26) * 2003/126/EG (2003-12-23) * EGV 1049/01 (2001-05-30) * EWGV 2913/92
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 (2004-05-29)
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004
Ngày phát hành 2004-05-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 882/2004VF*ECR 882/2004VF*CEReg 882/2004VF (2004-04-29)
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 882/2004VF*ECR 882/2004VF*CEReg 882/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 (2004-05-29)
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004
Ngày phát hành 2004-05-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Animal feed * Authority * Checks * Commerce * Consumer protection * Control method * Definitions * European Communities * Fees * Food control * Food law * Food products * Foodstuff * Health protection * Importation * Laboratories * Methods of analysis * Plans * Pollution control * Sampling methods * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Tariffs * Testing
Số trang
141