Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1882/2003 of the European Parliament and of the Council of 29 September 2003 adapting to Council Decision 1999/468/EC the provisions relating to committees which assist the Commission in the exercise of its implementing powers laid down in instruments subject to the procedure referred to in Article 251 of the EC Treaty
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2003-09-29
Regulation (EC) No 273/2004 of the European Parliament and of the Council of 11 February 2004 on drug precursors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 273/2004*ECR 273/2004*CEReg 273/2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) Nr 852/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 852/2004*ECR 852/2004*CEReg 852/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC, Euratom) No 1101/2008 of the European Parliament and of the Council of 22 October 2008 on the transmission of data subject to statistical confidentiality to the Statistical Office of the European Communities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1101/2008*ECR 1101/2008*CEReg 1101/2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-22 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council of 18 December 2006 concerning the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH), establishing a European Chemicals Agency, amending Directive 1999/45/EC and repealing Council Regulation (EEC) No 793/93 and Commission Regulation (EC) No 1488/94 as well as Council Directive 76/769/EEC and Commission Directives 91/155/EEC, 93/67/EEC, 93/105/EC and 2000/21/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1907/2006*ECR 1907/2006*CEReg 1907/2006*REACH |
Ngày phát hành | 2006-12-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1935/2004 of the European Parliament and of the Council of 27 October 2004 on materials and articles intended to come into contact with food and repealing Directives 80/590/EEC and 89/109/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1935/2004*ECR 1935/2004*CEReg 1935/2004 |
Ngày phát hành | 2004-10-27 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 70/2012 of the European Parliament and of the Council of 18 January 2012 on statistical returns in respect of the carriage of goods by road | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 70/2012*EUReg 70/2012*UEReg 70/2012 |
Ngày phát hành | 2012-01-18 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 165/2014 of the European Parliament and of the Council of 4 February 2014 on tachographs in road transport, repealing Council Regulation (EEC) No 3821/85 on recording equipment in road transport and amending Regulation (EC) No 561/2006 of the European Parliament and of the Council on the harmonisation of certain social legislation relating to road transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 165/2014*EUReg 165/2014*UEReg 165/2014 |
Ngày phát hành | 2014-02-04 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 251/2014 of the European Parliament and of the Council of 26 February 2014 on the definition, description, presentation, labelling and the protection of geographical indications of aromatised wine products and repealing Council Regulation (EEC) No 1601/91 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 251/2014*EUReg 251/2014*UEReg 251/2014 |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/9/EC of the European Parliament and of the Council of 11 February 2004 on the inspection and verification of good laboratory practice (GLP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/9/EG*2004/9/EC*2004/9/CE |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/126/EC of the European Parliament and of the Council of 20 December 2006 on driving licences (Recast) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/126/EG*2006/126/EC*2006/126/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/1/EC of the European Parliament and of the Council of 15 January 2008 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/1/EG*2008/1/EC*2008/1/CE |
Ngày phát hành | 2008-01-15 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-06-17 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/92/EC of the European Parliament and of the Council of 22 October 2008 concerning a Community procedure to improve the transparency of gas and electricity prices charged to industrial end-users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/92/EG*2008/92/EC*2008/92/CE |
Ngày phát hành | 2008-10-22 |
Mục phân loại | 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/32/EC of the European Parliament and of the Council of 23 April 2009 on the approximation of the laws of the Member States on extraction solvents used in the production of foodstuffs and food ingredients | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/32/EG*2009/32/EC*2009/32/CE |
Ngày phát hành | 2009-04-23 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/39/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on foodstuffs intended for particular nutritional uses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/40/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on roadworthiness tests for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/40/EG*2009/40/EC*2009/40/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/41/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on the contained use of genetically modified micro-organisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/41/EG*2009/41/EC*2009/41/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.10. Vi sinh học y tế 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/54/EC of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on the exploitation and marketing of natural mineral waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/54/EG*2009/54/EC*2009/54/CE |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2012/18/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on the control of major-accident hazards involving dangerous substances, amending and subsequently repealing Council Directive 96/82/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/18/EU*2012/18/EU*2012/18/UE |
Ngày phát hành | 2012-07-04 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decision No 1082/2013/EU of the European Parliament and of the Council of 22 October 2013 on serious cross-border threats to health and repealing Decision No 2119/98/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2013/1082/EUB*2013/1082/EUD*2013/1082/UED |
Ngày phát hành | 2013-10-22 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive (EU) 2015/254 of the European Parliament and of the Council of 11 February 2015 repealing Council Directive 93/5/EEC on assistance to the Commission and cooperation by the Member States in the scientific examination of questions relating to food | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2015/254/EU*2015/254/EU*2015/254/UE |
Ngày phát hành | 2015-02-11 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1882/2003 of the European Parliament and of the Council of 29 September 2003 adapting to Council Decision 1999/468/EC the provisions relating to committees which assist the Commission in the exercise of its implementing powers laid down in instruments subject to the procedure referred to in Article 251 of the EC Treaty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1882/2003*ECR 1882/2003*CEReg 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |