Loading data. Please wait

2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE

Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2008-05-21

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe
Ngày phát hành
2008-05-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12341 (1998-11)
Air quality - Determination of the PM10 fraction of suspended particulate matter - Reference method and field test procedure to demonstrate reference equivalence of measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12341
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13005 (1999-05)
Guide to the expression of uncertainty in measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13005
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14211 (2005-03)
Ambient air quality - Measurement method for the determination of the concentration of nitrogen dioxide and nitrogen monoxide by chemiluminescence
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14211
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14212 (2005-03)
Ambient air quality - Standard method for the measurement of the concentration of sulphur dioxide by ultraviolet fluorescence
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14212
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 14377 (2002-01)
Air quality - Approach to uncertainty estimation for ambient air reference measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CR 14377
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14625 (2005-03)
Ambient air quality - Standard method for the measurement of the concentration of ozone by ultraviolet photomety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14625
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14626 (2005-03)
Ambient air quality - Standard method for the measurement of the concentration of carbon monoxide by nondispersive infrared spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14626
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14902 (2005-08)
Ambient air quality - Standard method for the measurement of Pb, Cd, As and Ni in the PM10 fraction of suspended particulate matter
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14902
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14907 (2005-09)
Ambient air quality - Standard gravimetric measurement method for the determination of the PM2,5 mass fraction of suspended particulate matter
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14907
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11222 (2002-07)
Air quality - Determination of the uncertainty of the time average of air quality measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11222
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 70/220/EWG*70/220/EEC*70/220/CEE (1970-03-20)
Council Directive of 20 March 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against air pollution by gases from positive-ignition engines of motor vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 70/220/EWG*70/220/EEC*70/220/CEE
Ngày phát hành 1970-03-20
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/654/EWG*89/654/EEC*89/654/CEE (1989-11-30)
Council Directive of 30 November 1989 concerning the minimum safety and health requirements for the workplace (first individual directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/654/EWG*89/654/EEC*89/654/CEE
Ngày phát hành 1989-11-30
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 94/63/EG*94/63/EC*94/63/CE (1994-12-20)
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/63/EC of 20 December 1994 on the control of volatile organic compound (VOC) emissions resulting from the storage of petrol and its distribution from terminals to service stations
Số hiệu tiêu chuẩn 94/63/EG*94/63/EC*94/63/CE
Ngày phát hành 1994-12-20
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/68/EG*97/68/EC*97/68/CE (1997-12-16)
Directive 97/68/EC of the European Parliament and of the Council of 16 December 1997 on the approximation of the laws of the Member States relating to measures against the emission of gaseous and particulate pollutants from internal combustion engines to be installed in non-road mobile machinery
Số hiệu tiêu chuẩn 97/68/EG*97/68/EC*97/68/CE
Ngày phát hành 1997-12-16
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/70/EG*98/70/EC*98/70/CE (1998-10-13)
Direktive 98/70/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to the quality of petrol and diesel fuels and amending Council Directive 93/12/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 98/70/EG*98/70/EC*98/70/CE
Ngày phát hành 1998-10-13
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/42/EG*2004/42/EC*2004/42/CE (2004-04-21)
Directive 2004/42/CE of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 on the limitation of emissions of volatile organic compounds due to the use of organic solvents in certain paints and varnishes and vehicle refinishing products and amending Directive 1999/13/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/42/EG*2004/42/EC*2004/42/CE
Ngày phát hành 2004-04-21
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1737/2006 (2006-11-07) * 1999/13/EG (1999-03-11) * 1999/30/EG (1999-04-22) * 1999/32/EG (1999-04-26) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2000/76/EG (2000-12-04) * 2001/80/EG (2001-10-23) * 2001/81/EG (2001-10-23) * 2002/49/EG (2002-06-25) * 2005/55/EG (2005-09-28) * 2006/32/EG (2006-04-05)
Thay thế cho
96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE (1996-09-27)
Council Directive 96/62/EC of 27 September 1996 on ambient air quality assessment and management
Số hiệu tiêu chuẩn 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE
Ngày phát hành 1996-09-27
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/101/EGEntsch*97/101/ECDec*97/101/CEDec (1997-01-27)
Council Decision of 27 January 1997 establishing a reciprocal exchange of information and data from networks and individual stations measuring ambient air pollution within the Member States
Số hiệu tiêu chuẩn 97/101/EGEntsch*97/101/ECDec*97/101/CEDec
Ngày phát hành 1997-01-27
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/30/EG*1999/30/EC*1999/30/CE (1999-04-22)
Council Directive 1999/30/EC of 22 April 1999 relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/30/EG*1999/30/EC*1999/30/CE
Ngày phát hành 1999-04-22
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/69/EG*2000/69/EC*2000/69/CE (2000-11-16)
Directive 2000/69/EC of the European Parliament and of the Council of 16 November 2000 relating to limit values for benzene and carbon monoxide in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/69/EG*2000/69/EC*2000/69/CE
Ngày phát hành 2000-11-16
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2001/744/EGEntsch*2001/744/ECDec*2001/744/CEDec (2001-10-17)
Commission Decision of 17 October 2001 amending Annex V to Council Directive 1999/30/EC relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 2001/744/EGEntsch*2001/744/ECDec*2001/744/CEDec
Ngày phát hành 2001-10-17
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/3/EG*2002/3/EC*2002/3/CE (2002-02-12)
Directive 2002/3/EC of the European Parliament and of the Council of 12 February 2002 relating to ozone in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/3/EG*2002/3/EC*2002/3/CE
Ngày phát hành 2002-02-12
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1882/2003 (2003-09-29, t, Anhang III Nr. 62)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE (1996-09-27)
Council Directive 96/62/EC of 27 September 1996 on ambient air quality assessment and management
Số hiệu tiêu chuẩn 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE
Ngày phát hành 1996-09-27
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/427/EWG*89/427/EEC*89/427/CEE (1989-06-21)
COUNCIL DIRECTIVE of 21 June 1989 amending Directive 80/779/EEC on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates (89/427/EEC) (89/427/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/427/EWG*89/427/EEC*89/427/CEE
Ngày phát hành 1989-06-21
Mục phân loại 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* 85/203/EWG*85/203/EEC*85/203/CEE (1985-03-07)
Council Directive of 7 March 1985 on air quality standards for nitrogen dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn 85/203/EWG*85/203/EEC*85/203/CEE
Ngày phát hành 1985-03-07
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* 82/884/EWG*82/884/EEC*82/884/CEE (1982-12-03)
Council Directive of 3 December 1982 on a limit value for lead in the air
Số hiệu tiêu chuẩn 82/884/EWG*82/884/EEC*82/884/CEE
Ngày phát hành 1982-12-03
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* 80/779/EWG*80/779/EEC*80/779/CEE (1980-07-15)
Council Directive of 15 July 1980 on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates
Số hiệu tiêu chuẩn 80/779/EWG*80/779/EEC*80/779/CEE
Ngày phát hành 1980-07-15
Mục phân loại 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE (2008-05-21)
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE
Ngày phát hành 2008-05-21
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/101/EGEntsch*97/101/ECDec*97/101/CEDec (1997-01-27)
Council Decision of 27 January 1997 establishing a reciprocal exchange of information and data from networks and individual stations measuring ambient air pollution within the Member States
Số hiệu tiêu chuẩn 97/101/EGEntsch*97/101/ECDec*97/101/CEDec
Ngày phát hành 1997-01-27
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/30/EG*1999/30/EC*1999/30/CE (1999-04-22)
Council Directive 1999/30/EC of 22 April 1999 relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/30/EG*1999/30/EC*1999/30/CE
Ngày phát hành 1999-04-22
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/69/EG*2000/69/EC*2000/69/CE (2000-11-16)
Directive 2000/69/EC of the European Parliament and of the Council of 16 November 2000 relating to limit values for benzene and carbon monoxide in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/69/EG*2000/69/EC*2000/69/CE
Ngày phát hành 2000-11-16
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2001/744/EGEntsch*2001/744/ECDec*2001/744/CEDec (2001-10-17)
Commission Decision of 17 October 2001 amending Annex V to Council Directive 1999/30/EC relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 2001/744/EGEntsch*2001/744/ECDec*2001/744/CEDec
Ngày phát hành 2001-10-17
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/3/EG*2002/3/EC*2002/3/CE (2002-02-12)
Directive 2002/3/EC of the European Parliament and of the Council of 12 February 2002 relating to ozone in ambient air
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/3/EG*2002/3/EC*2002/3/CE
Ngày phát hành 2002-02-12
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air pollution * Air quality * Alarm * Atmospheric pollutants * Benzene * Carbon monoxide * Checks * Concentration * Criterion * Definitions * Effect * Emission * Emission control * Environment * European Communities * Evaluations * Health protection * Information * Information interchange * Lead * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring points * Measuring techniques * Nitrogen dioxide * Nitrogen oxides * Occupational safety * Ozone * Ozonosphere * Personal health * Plans * Pollutants * Pollution control * Public * Sample location * Samples * Sampling methods * Specification (approval) * Sulphur dioxide * Surveillance (approval) * Threshold value
Số trang
53