Loading data. Please wait
Council Directive 1999/30/EC of 22 April 1999 relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air
Số trang: 66
Ngày phát hành: 1999-04-22
Air quality - Determination of the PM10 fraction of suspended particulate matter - Reference method and field test procedure to demonstrate reference equivalence of measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12341 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air; determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters; atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9855 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/779/EWG*80/779/EEC*80/779/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1982 on a limit value for lead in the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/884/EWG*82/884/EEC*82/884/CEE |
Ngày phát hành | 1982-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 7 March 1985 on air quality standards for nitrogen dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/203/EWG*85/203/EEC*85/203/CEE |
Ngày phát hành | 1985-03-07 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/62/EC of 27 September 1996 on ambient air quality assessment and management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-27 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/779/EWG*80/779/EEC*80/779/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1982 on a limit value for lead in the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/884/EWG*82/884/EEC*82/884/CEE |
Ngày phát hành | 1982-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 7 March 1985 on air quality standards for nitrogen dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/203/EWG*85/203/EEC*85/203/CEE |
Ngày phát hành | 1985-03-07 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 June 1989 amending Directive 80/779/EEC on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates (89/427/EEC) (89/427/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/427/EWG*89/427/EEC*89/427/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-21 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 June 1989 amending Directive 80/779/EEC on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates (89/427/EEC) (89/427/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/427/EWG*89/427/EEC*89/427/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-21 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 7 March 1985 on air quality standards for nitrogen dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/203/EWG*85/203/EEC*85/203/CEE |
Ngày phát hành | 1985-03-07 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1982 on a limit value for lead in the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/884/EWG*82/884/EEC*82/884/CEE |
Ngày phát hành | 1982-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 on air quality limit values and guide values for sulphur dioxide and suspended particulates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/779/EWG*80/779/EEC*80/779/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/30/EC of 22 April 1999 relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/30/EG*1999/30/EC*1999/30/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |