Loading data. Please wait
Directive 2002/3/EC of the European Parliament and of the Council of 12 February 2002 relating to ozone in ambient air
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2002-02-12
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1091/94 of 29 April 1994 laying down certain detailed rules for the implementation of Council Regulation (EEC) No 3528/86 on the protection of the Community's forests against atmospheric pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1091/94*ECR 1091/94*CEReg 1091/94 |
Ngày phát hành | 1994-04-29 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-23 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/62/EC of 27 September 1996 on ambient air quality assessment and management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-27 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/30/EC of 22 April 1999 relating to limit values for sulphur dioxide, nitrogen dioxide and oxides of nitrogen, particulate matter and lead in ambient air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/30/EG*1999/30/EC*1999/30/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-22 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 28 June 1999 laying down the procedures for the exercise of implementing powers conferred on the Commission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/468/EGB*1999/468/ECB*1999/468/CEB |
Ngày phát hành | 1999-06-28 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/81/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2001 on national emission ceilings for certain atmospheric pollutants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/81/EG*2001/81/EC*2001/81/CE |
Ngày phát hành | 2001-10-23 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/50/EC of the European Parliament and of the Council of 21 May 2008 on ambient air quality and cleaner air for Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/50/EG*2008/50/EC*2008/50/CE |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/3/EC of the European Parliament and of the Council of 12 February 2002 relating to ozone in ambient air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/3/EG*2002/3/EC*2002/3/CE |
Ngày phát hành | 2002-02-12 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |