Loading data. Please wait

2001/81/EG*2001/81/EC*2001/81/CE

Directive 2001/81/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2001 on national emission ceilings for certain atmospheric pollutants

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2001-10-23

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2001/81/EG*2001/81/EC*2001/81/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2001/81/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2001 on national emission ceilings for certain atmospheric pollutants
Ngày phát hành
2001-10-23
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE (1996-09-24)
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control
Số hiệu tiêu chuẩn 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE
Ngày phát hành 1996-09-24
Mục phân loại 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE (1996-09-27)
Council Directive 96/62/EC of 27 September 1996 on ambient air quality assessment and management
Số hiệu tiêu chuẩn 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE
Ngày phát hành 1996-09-27
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2001/80/EG*2001/80/EC*2001/80/CE (2001-10-23)
Directive 2001/80/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2001 on the limitation of emissions of certain pollutants into the air from large combustion plants
Số hiệu tiêu chuẩn 2001/80/EG*2001/80/EC*2001/80/CE
Ngày phát hành 2001-10-23
Mục phân loại 13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/468/EGB (1999-06-28)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2001/81/EG*2001/81/EC*2001/81/CE (2001-10-23)
Directive 2001/81/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2001 on national emission ceilings for certain atmospheric pollutants
Số hiệu tiêu chuẩn 2001/81/EG*2001/81/EC*2001/81/CE
Ngày phát hành 2001-10-23
Mục phân loại 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Air quality * Concentration * Determination of emission * Emission * Emission control * European Communities * Health protection * Information * Information interchange * Maximum contents * Ozone * Ozone concentration * Ozonosphere * Pollutants * Pollution control * Surveillance (approval) * Maximum quantity
Số trang
92