Loading data. Please wait

EGV 852/2004*ECR 852/2004*CEReg 852/2004

Regulation (EC) Nr 852/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2004-04-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 852/2004*ECR 852/2004*CEReg 852/2004
Tên tiêu chuẩn
Regulation (EC) Nr 852/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs
Ngày phát hành
2004-04-29
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE (1993-06-14)
COUNCIL DIRECTIVE 93/43/EEC of 14 June 1993 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE (1998-06-22)
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations
Số hiệu tiêu chuẩn 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE
Ngày phát hành 1998-06-22
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE (1998-11-03)
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE
Ngày phát hành 1998-11-03
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 178/2002 (2002-01-28) * 1999/468/EGB (1999-06-28)
Thay thế cho
EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 852/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE (1993-06-14)
COUNCIL DIRECTIVE 93/43/EEC of 14 June 1993 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1882/2003 (2003-09-29, t, Anhang III Nr. 42)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 852/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE (1993-06-14)
COUNCIL DIRECTIVE 93/43/EEC of 14 June 1993 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 852/2004*ECR 852/2004*CEReg 852/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) Nr 852/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 852/2004*ECR 852/2004*CEReg 852/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Checks * Definitions * Employers * Entrepreneurial obligations * Equipment * European Communities * Exportation * Food control * Food factories * Food hygiene * Food manufacturing processes * Food packages * Food products * Food testing * Food treatment * Hygiene * Importation * Locations * Packages * Practice * Processing * Production * Safety * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Testing * Transport * Treatment * Wastes * Bearings
Số trang
102