Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1935/2004 of the European Parliament and of the Council of 27 October 2004 on materials and articles intended to come into contact with food and repealing Directives 80/590/EEC and 89/109/EEC
Số trang: 93
Ngày phát hành: 2004-10-27
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption (89/107/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/107/EWG*89/107/EEC*89/107/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 9 June 1980 determining the symbol that may accompany materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/590/EWG*80/590/EEC*80/590/CEE |
Ngày phát hành | 1980-06-09 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/109/EEC of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/109/EEC of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 9 June 1980 determining the symbol that may accompany materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/590/EWG*80/590/EEC*80/590/CEE |
Ngày phát hành | 1980-06-09 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/893/EWG*76/893/EEC*76/893/CEE |
Ngày phát hành | 1976-11-23 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1935/2004 of the European Parliament and of the Council of 27 October 2004 on materials and articles intended to come into contact with food and repealing Directives 80/590/EEC and 89/109/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1935/2004*ECR 1935/2004*CEReg 1935/2004 |
Ngày phát hành | 2004-10-27 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |