Loading data. Please wait
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-12-19
Council Directive 89/109/EEC of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses (89/398/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE |
Ngày phát hành | 1989-05-03 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Parliament and Council Directive No 95/2/EC of 20 February 1995 on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE |
Ngày phát hành | 1995-02-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/54/EC of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on the exploitation and marketing of natural mineral waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/54/EG*2009/54/EC*2009/54/CE |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1333/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food additives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1333/2008*ECR 1333/2008*CEReg 1333/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/36/EC of the European Parliament and of the Council of 23 June 2000 relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/36/EG*2000/36/EC*2000/36/CE |
Ngày phát hành | 2000-06-23 |
Mục phân loại | 67.140.30. Cacao. Sôcôla 67.190. Sôcôla |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council of 20 March 2000 on the approximation of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/13/EG*2000/13/EC*2000/13/CE |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses (89/398/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE |
Ngày phát hành | 1989-05-03 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Parliament and Council Directive No 95/2/EC of 20 February 1995 on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE |
Ngày phát hành | 1995-02-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/39/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on foodstuffs intended for particular nutritional uses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/54/EC of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on the exploitation and marketing of natural mineral waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/54/EG*2009/54/EC*2009/54/CE |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1935/2004 of the European Parliament and of the Council of 27 October 2004 on materials and articles intended to come into contact with food and repealing Directives 80/590/EEC and 89/109/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1935/2004*ECR 1935/2004*CEReg 1935/2004 |
Ngày phát hành | 2004-10-27 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/36/EC of the European Parliament and of the Council of 23 June 2000 relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/36/EG*2000/36/EC*2000/36/CE |
Ngày phát hành | 2000-06-23 |
Mục phân loại | 67.140.30. Cacao. Sôcôla 67.190. Sôcôla |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 1169/2011 of the European Parliament and of the Council of 25 October 2011 on the provision of food information to consumers, amending Regulations (EC) No 1924/2006 and (EC) No 1925/2006 of the European Parliament and of the Council, and repealing Commission Directive 87/250/EEC, Council Directive 90/496/EEC, Commission Directive 1999/10/EC, Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council, Commission Directives 2002/67/EC and 2008/5/EC and Commission Regulation (EC) No 608/2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1169/2011*EUReg 1169/2011*UEReg 1169/2011 |
Ngày phát hành | 2011-10-25 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council of 20 March 2000 on the approximation of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/13/EG*2000/13/EC*2000/13/CE |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |