Loading data. Please wait
Regulation (EU) No 1169/2011 of the European Parliament and of the Council of 25 October 2011 on the provision of food information to consumers, amending Regulations (EC) No 1924/2006 and (EC) No 1925/2006 of the European Parliament and of the Council, and repealing Commission Directive 87/250/EEC, Council Directive 90/496/EEC, Commission Directive 1999/10/EC, Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council, Commission Directives 2002/67/EC and 2008/5/EC and Commission Regulation (EC) No 608/2004
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2011-10-25
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 509/2006 of 20 March 2006 on agricultural products and foodstuffs as traditional specialities guaranteed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 509/2006*ECR 509/2006*CEReg 509/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 510/2006 of 20 March 2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 510/2006*ECR 510/2006*CEReg 510/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) Nr 852/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 852/2004*ECR 852/2004*CEReg 852/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1332/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food enzymes and amending Council Directive 83/417/EEC, Council Regulation (EC) No 1493/1999, Directive 2000/13/EC, Council Directive 2001/112/EC and Regulation (EC) No 258/97 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1332/2008*ECR 1332/2008*CEReg 1332/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1333/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food additives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1333/2008*ECR 1333/2008*CEReg 1333/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1334/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on flavourings and certain food ingredients with flavouring properties for use in and on foods and amending Council Regulation (EEC) No 1601/91, Regulations (EC) No 2232/96 and (EC) No 110/2008 and Directive 2000/13/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1334/2008*ECR 1334/2008*CEReg 1334/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/2/EC of the European Parliament and of the Council of 22 February 1999 on the approximation of the laws of the Member States concerning foods and food ingredients treated with ionising radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/2/EG*1999/2/EC*1999/2/CE |
Ngày phát hành | 1999-02-22 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/4/EC of the European Parliament and of the Council of 22 February 1999 relating to coffee extracts and chicory extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/4/EG*1999/4/EC*1999/4/CE |
Ngày phát hành | 1999-02-22 |
Mục phân loại | 67.140.20. Cà phê và sản phẩm thay thế cà phê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/114/EC of the European Parliament and of the Council of 12 December 2006 concerning misleading and comparative advertising | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/114/EG*2006/114/EC*2006/114/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-12 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/39/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on foodstuffs intended for particular nutritional uses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/54/EC of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on the exploitation and marketing of natural mineral waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/54/EG*2009/54/EC*2009/54/CE |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 608/2004 of 31 March 2004 concerning the labelling of foods and food ingredients with added phytosterols, phytosterol esters, phytostanols and/or phytostanol esters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 608/2004*ECR 608/2004*CEReg 608/2004 |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1137/2008 of the European Parliament and of the Council of 22 October 2008 adapting a number of instruments subject to the procedure laid down in Article 251 of the Treaty to Council Decision 1999/468/EC, with regard to the regulatory procedure with scrutiny - Adaptation to the regulatory procedure with scrutiny - Part One | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1137/2008*ECR 1137/2008*CEReg 1137/2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-22 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1332/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food enzymes and amending Council Directive 83/417/EEC, Council Regulation (EC) No 1493/1999, Directive 2000/13/EC, Council Directive 2001/112/EC and Regulation (EC) No 258/97 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1332/2008*ECR 1332/2008*CEReg 1332/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1334/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on flavourings and certain food ingredients with flavouring properties for use in and on foods and amending Council Regulation (EEC) No 1601/91, Regulations (EC) No 2232/96 and (EC) No 110/2008 and Directive 2000/13/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1334/2008*ECR 1334/2008*CEReg 1334/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1882/2003 of the European Parliament and of the Council of 29 September 2003 adapting to Council Decision 1999/468/EC the provisions relating to committees which assist the Commission in the exercise of its implementing powers laid down in instruments subject to the procedure referred to in Article 251 of the EC Treaty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1882/2003*ECR 1882/2003*CEReg 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 718/2013 of 25 July 2013 amending Regulation (EC) No 608/2004 concerning the labelling of foods and food ingredients with added phytosterols, phytosterol esters, phytostanols and/or phytostanol esters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 718/2013*EUReg 718/2013*UEReg 718/2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-25 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 15 April 1987 on the indication of alcoholic strength by volume in the labelling of alcoholic beverages for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/250/EWG*87/250/EEC*87/250/CEE |
Ngày phát hành | 1987-04-15 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2006/142/EC of 22 December 2006 amending Annex IIIa of Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council listing the ingredients which must under all circumstances appear on the labelling of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/142/EG*2006/142/EC*2006/142/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-22 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2007/68/EC of 27 November 2007 amending Annex IIIa to Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council as regards certain food ingredients | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/68/EG*2007/68/EC*2007/68/CE |
Ngày phát hành | 2007-11-27 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/5/EC of 30 January 2008 concerning the compulsory indication on the labelling of certain foodstuffs of particulars other than those provided for in Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/5/EG*2008/5/EC*2008/5/CE |
Ngày phát hành | 2008-01-30 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/100/EC of 28 October 2008 amending Council Directive 90/496/EEC on nutrition labelling for foodstuffs as regards recommended daily allowances, energy conversion factors and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/100/EG*2008/100/EC*2008/100/CE |
Ngày phát hành | 2008-10-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 2013/20/EU of 13 May 2013 adapting certain directives in the field of food safety, veterinary and phytosanitary policy, by reason of the accession of the Republic of Croatia | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2013/20/EU*2013/20/EU*2013/20/UE |
Ngày phát hành | 2013-05-13 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 11.220. Thú y 65.120. Thức ăn gia súc 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/10/EC of 8 March-1999 providing for derogations from the provisions of Article 7 of Council Directive 79/112/EEC as regards the labelling of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/10/EG*1999/10/EC*1999/10/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council of 20 March 2000 on the approximation of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/13/EG*2000/13/EC*2000/13/CE |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/101/EC of 26 November 2001 amending Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/101/EG*2001/101/EC*2001/101/CE |
Ngày phát hành | 2001-11-26 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/67/EC of 18 July 2002 on the labelling of foodstuffs containing quinine, and of foodstuffs containing caffeine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/67/EG*2002/67/EC*2002/67/CE |
Ngày phát hành | 2002-07-18 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/86/EC of 6 November 2002 amending Directive 2001/101/EC as regards the date from which trade in products not in conformity with Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/86/EG*2002/86/EC*2002/86/CE |
Ngày phát hành | 2002-11-06 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 2002/86/EC of 6 November 2002 amending Directive 2001/101/EC as regards the date from which trade in products not in conformity with Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/86/EGBer*2002/86/ECCor*2002/86/CERect |
Ngày phát hành | 2002-11-30 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/89/EC of the European Parliament and of the Council of 10 November 2003 amending Directive 2000/13/EC as regards indication of the ingredients present in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/89/EG*2003/89/EC*2003/89/CE |
Ngày phát hành | 2003-11-10 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2003/120/EC of 5 December 2003 amending Directive 90/496/EEC on nutrition labelling for foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/120/EG*2003/120/EC*2003/120/CE |
Ngày phát hành | 2003-12-05 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 24 September 1990 on nutrition labelling for foodstuffs (90/496/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/496/EWG*90/496/EEC*90/496/CEE |
Ngày phát hành | 1990-09-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 718/2013 of 25 July 2013 amending Regulation (EC) No 608/2004 concerning the labelling of foods and food ingredients with added phytosterols, phytosterol esters, phytostanols and/or phytostanol esters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 718/2013*EUReg 718/2013*UEReg 718/2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-25 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/100/EC of 28 October 2008 amending Council Directive 90/496/EEC on nutrition labelling for foodstuffs as regards recommended daily allowances, energy conversion factors and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/100/EG*2008/100/EC*2008/100/CE |
Ngày phát hành | 2008-10-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/5/EC of 30 January 2008 concerning the compulsory indication on the labelling of certain foodstuffs of particulars other than those provided for in Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/5/EG*2008/5/EC*2008/5/CE |
Ngày phát hành | 2008-01-30 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2007/68/EC of 27 November 2007 amending Annex IIIa to Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council as regards certain food ingredients | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/68/EG*2007/68/EC*2007/68/CE |
Ngày phát hành | 2007-11-27 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2006/142/EC of 22 December 2006 amending Annex IIIa of Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council listing the ingredients which must under all circumstances appear on the labelling of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/142/EG*2006/142/EC*2006/142/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-22 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 608/2004 of 31 March 2004 concerning the labelling of foods and food ingredients with added phytosterols, phytosterol esters, phytostanols and/or phytostanol esters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 608/2004*ECR 608/2004*CEReg 608/2004 |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/4/EG*97/4/EC*97/4/CE |
Ngày phát hành | 1997-01-27 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/54/EC of 18 November 1994 concerning the compulsory indication on the labelling of certain foodstuffs of particulars other than those provided for in Council Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/54/EG*94/54/EC*94/54/CE |
Ngày phát hành | 1994-11-18 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/103/EC of 23 November 1993 concerning the minimum safety and health requirements for work on board fishing vessels (thirteenth individual Directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/103/EWG*93/103/EEC*93/103/CEE |
Ngày phát hành | 1993-11-23 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/102/EC of 16 November 1993 amending Directive 79/112/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/102/EWG*93/102/EEC*93/102/CEE |
Ngày phát hành | 1993-11-16 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 amending Directive 79/112/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to labelling, presentation and advertising of foodstuffs for sale to the ultimate consumer (89/395/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/395/EWG*89/395/EEC*89/395/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 15 April 1987 on the indication of alcoholic strength by volume in the labelling of alcoholic beverages for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/250/EWG*87/250/EEC*87/250/CEE |
Ngày phát hành | 1987-04-15 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 May 1986 amending Directive 79 /112/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/197/EWG*86/197/EEC*86/197/CEE |
Ngày phát hành | 1986-05-26 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 December 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/112/EWG*79/112/EEC*79/112/CEE |
Ngày phát hành | 1978-12-18 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 1169/2011 of the European Parliament and of the Council of 25 October 2011 on the provision of food information to consumers, amending Regulations (EC) No 1924/2006 and (EC) No 1925/2006 of the European Parliament and of the Council, and repealing Commission Directive 87/250/EEC, Council Directive 90/496/EEC, Commission Directive 1999/10/EC, Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council, Commission Directives 2002/67/EC and 2008/5/EC and Commission Regulation (EC) No 608/2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1169/2011*EUReg 1169/2011*UEReg 1169/2011 |
Ngày phát hành | 2011-10-25 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/10/EC of 8 March-1999 providing for derogations from the provisions of Article 7 of Council Directive 79/112/EEC as regards the labelling of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/10/EG*1999/10/EC*1999/10/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council of 20 March 2000 on the approximation of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/13/EG*2000/13/EC*2000/13/CE |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/101/EC of 26 November 2001 amending Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/101/EG*2001/101/EC*2001/101/CE |
Ngày phát hành | 2001-11-26 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/67/EC of 18 July 2002 on the labelling of foodstuffs containing quinine, and of foodstuffs containing caffeine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/67/EG*2002/67/EC*2002/67/CE |
Ngày phát hành | 2002-07-18 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/86/EC of 6 November 2002 amending Directive 2001/101/EC as regards the date from which trade in products not in conformity with Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/86/EG*2002/86/EC*2002/86/CE |
Ngày phát hành | 2002-11-06 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 2002/86/EC of 6 November 2002 amending Directive 2001/101/EC as regards the date from which trade in products not in conformity with Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council is prohibited | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/86/EGBer*2002/86/ECCor*2002/86/CERect |
Ngày phát hành | 2002-11-30 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/89/EC of the European Parliament and of the Council of 10 November 2003 amending Directive 2000/13/EC as regards indication of the ingredients present in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/89/EG*2003/89/EC*2003/89/CE |
Ngày phát hành | 2003-11-10 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2003/120/EC of 5 December 2003 amending Directive 90/496/EEC on nutrition labelling for foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/120/EG*2003/120/EC*2003/120/CE |
Ngày phát hành | 2003-12-05 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2004/77/EC of 29 April 2004 amending Directive 94/54/EC as regards the labelling of certain foods containing glycyrrhizinic acid and its ammonium salt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/77/EG*2004/77/EC*2004/77/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Directive 2004/77/EC of 29 April 2004 amending Directive 94/54/EC as regards the labelling of certain foods containing glycyrrhizinic acid and its ammonium salt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/77/EGBer*2004/77/ECCor*2004/77/CERect |
Ngày phát hành | 2004-10-26 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Directive 2005/26/EC of 21 March 2005 establishing a list of food ingredients or substances provisionally excluded from Annex IIIa of Directive 2000/13/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/26/EGBer*2005/26/ECCor*2005/26/CERect |
Ngày phát hành | 2005-07-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 24 September 1990 on nutrition labelling for foodstuffs (90/496/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/496/EWG*90/496/EEC*90/496/CEE |
Ngày phát hành | 1990-09-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |