Loading data. Please wait

EGV 1332/2008*ECR 1332/2008*CEReg 1332/2008

Regulation (EC) No 1332/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food enzymes and amending Council Directive 83/417/EEC, Council Regulation (EC) No 1493/1999, Directive 2000/13/EC, Council Directive 2001/112/EC and Regulation (EC) No 258/97

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2008-12-16

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 1332/2008*ECR 1332/2008*CEReg 1332/2008
Tên tiêu chuẩn
Regulation (EC) No 1332/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food enzymes and amending Council Directive 83/417/EEC, Council Regulation (EC) No 1493/1999, Directive 2000/13/EC, Council Directive 2001/112/EC and Regulation (EC) No 258/97
Ngày phát hành
2008-12-16
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 (2002-01-28)
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002
Ngày phát hành 2002-01-28
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 (2004-05-29)
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004
Ngày phát hành 2004-05-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1333/2008*ECR 1333/2008*CEReg 1333/2008 (2008-12-16)
Regulation (EC) No 1333/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food additives
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1333/2008*ECR 1333/2008*CEReg 1333/2008
Ngày phát hành 2008-12-16
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 (1999-05-17)
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999
Ngày phát hành 1999-05-17
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 (2003-09-22)
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003
Ngày phát hành 2003-09-22
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE (1995-02-20)
European Parliament and Council Directive No 95/2/EC of 20 February 1995 on food additives other than colours and sweeteners
Số hiệu tiêu chuẩn 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE
Ngày phát hành 1995-02-20
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1331/2008 (2008-12-16) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2000/13/EG (2000-03-20)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 479/2008*ECR 479/2008*CEReg 479/2008 (2008-04-29)
Council Regulation (EC) No 479/2008 of 29 April 2008 on the common organisation of the market in wine, amending Regulations (EC) No 1493/1999, (EC) No 1782/2003, (EC) No 1290/2005, (EC) No 3/2008 and repealing Regulations (EEC) No 2392/86 and (EC) No 1493/1999
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 479/2008*ECR 479/2008*CEReg 479/2008
Ngày phát hành 2008-04-29
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 1169/2011 (2011-10-25, t, Artikel 21)
Lịch sử ban hành
EGV 1332/2008*ECR 1332/2008*CEReg 1332/2008 (2008-12-16)
Regulation (EC) No 1332/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food enzymes and amending Council Directive 83/417/EEC, Council Regulation (EC) No 1493/1999, Directive 2000/13/EC, Council Directive 2001/112/EC and Regulation (EC) No 258/97
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1332/2008*ECR 1332/2008*CEReg 1332/2008
Ngày phát hành 2008-12-16
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Auxiliary materials * Consumer protection * Definitions * Enzymes * European Communities * Food control * Food law * Food products * Foodstuff * Health protection * Information * Lists * Marking * Micro-organisms * Microorganisms * Pollution control * Procedures * Prohibition * Safety * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Methods * Processes
Số trang
11