Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2003-09-22
Regulation (EC) No 258/97 of the European Parliament and of the Council of 27 January 1997 concerning novel foods and novel food ingredients | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 258/97*ECR 258/97*CEReg 258/97 |
Ngày phát hành | 1997-01-27 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1830/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 concerning the traceability and labelling of genetically modified organisms and the traceability of food and feed products produced from genetically modified organisms and amending Directive 2001/18/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1830/2003*ECR 1830/2003*CEReg 1830/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1970 concerning additives in feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/524/EWG*70/524/EEC*70/524/CEE |
Ngày phát hành | 1970-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 June 1982 concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/471/EWG*82/471/EEC*82/471/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 49/2000 of 10 January 2000 amending Council Regulation (EC) No 1139/98 concerning the compulsory indication on the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 49/2000*ECR 49/2000*CEReg 49/2000 |
Ngày phát hành | 2000-01-10 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 50/2000 of 10 January 2000 on the labelling of foodstuffs and food ingredients containing additives and flavourings that have been genetically modified or have been produced from genetically modified organisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 50/2000*ECR 50/2000*CEReg 50/2000 |
Ngày phát hành | 2000-01-10 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98 |
Ngày phát hành | 1998-05-26 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 50/2000 of 10 January 2000 on the labelling of foodstuffs and food ingredients containing additives and flavourings that have been genetically modified or have been produced from genetically modified organisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 50/2000*ECR 50/2000*CEReg 50/2000 |
Ngày phát hành | 2000-01-10 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 49/2000 of 10 January 2000 amending Council Regulation (EC) No 1139/98 concerning the compulsory indication on the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 49/2000*ECR 49/2000*CEReg 49/2000 |
Ngày phát hành | 2000-01-10 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98 |
Ngày phát hành | 1998-05-26 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1813/97*ECR 1813/97*CEReg 1813/97 |
Ngày phát hành | 1997-09-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |