Loading data. Please wait

EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98

Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-05-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98
Tên tiêu chuẩn
Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC
Ngày phát hành
1998-05-26
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
90/220/EWG (1990-04-23) * 79/112/EWF (1978-12-18) * EGV 1813/97 (1997-09-14) * EWG 258/97 (1997-01-27)
Thay thế cho
EGV 1813/97*ECR 1813/97*CEReg 1813/97 (1997-09-19)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1813/97*ECR 1813/97*CEReg 1813/97
Ngày phát hành 1997-09-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 (2003-09-22)
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003
Ngày phát hành 2003-09-22
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98 (1998-05-26)
Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98
Ngày phát hành 1998-05-26
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1813/97*ECR 1813/97*CEReg 1813/97 (1997-09-19)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1813/97*ECR 1813/97*CEReg 1813/97
Ngày phát hành 1997-09-19
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 (2003-09-22)
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003
Ngày phát hành 2003-09-22
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
European Communities * Food control * Food products * Gene modified * Genetic engineering * Genetics * GMO * Health protection * Labelling * Labels * Marking * Organisms * Products * Release * Testing * Genetically modified organisms
Số trang
6