Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 258/97 of the European Parliament and of the Council of 27 January 1997 concerning novel foods and novel food ingredients | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 258/97*ECR 258/97*CEReg 258/97 |
Ngày phát hành | 1997-01-27 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98 |
Ngày phát hành | 1998-05-26 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1139/98 of 26 May 1998 concerning the compulsory indication of the labelling of certain foodstuffs produced from genetically modified organisms of particulars other than those provided for in Directive 79/112/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1139/98*ECR 1139/98*CEReg 1139/98 |
Ngày phát hành | 1998-05-26 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1813/97*ECR 1813/97*CEReg 1813/97 |
Ngày phát hành | 1997-09-19 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |