Loading data. Please wait
Council Regulation (EC) No 479/2008 of 29 April 2008 on the common organisation of the market in wine, amending Regulations (EC) No 1493/1999, (EC) No 1782/2003, (EC) No 1290/2005, (EC) No 3/2008 and repealing Regulations (EEC) No 2392/86 and (EC) No 1493/1999
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2008-04-29
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation EC No 753/2002 of 29 April 2002 laying down certain rules for applying Council Regulation (EC) No 1493/1999 as regards the description, designation, presentation and protection of certain wine sector products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 753/2002*ECR 753/2002*CEReg 753/2002 |
Ngày phát hành | 2002-04-29 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
FIRST COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 to approximate the laws of the Member States relating to trade marks (89/104/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/104/EWG*89/104/EEC*89/104/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 03.140. Sáng chế. Sở hữu trí tuệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 on indications or marks identifying the lot to which a foodstuff belongs (89/396/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/396/EWG*89/396/EEC*89/396/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2007/45/EC Of the European Parliament and of the Council of 5 September 2007 laying down rules on nominal quantities for prepacked products, repealing Council Directives 75/106/EEC and 80/232/EEC, and amending Council Directive 76/211/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/45/EG*2007/45/EC*2007/45/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 55.130. Thùng đựng các chất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1795/2003 of 13 October 2003 amending Annex VI to Council Regulation (EC) No 1493/1999 as regards quality wines produced in specified regions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1795/2003*ECR 1795/2003*CEReg 1795/2003 |
Ngày phát hành | 2003-10-13 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 2585/2001 of 19 December 2001 amending Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2585/2001*ECR 2585/2001*CEReg 2585/2001 |
Ngày phát hành | 2001-12-19 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1795/2003 of 13 October 2003 amending Annex VI to Council Regulation (EC) No 1493/1999 as regards quality wines produced in specified regions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1795/2003*ECR 1795/2003*CEReg 1795/2003 |
Ngày phát hành | 2003-10-13 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 2585/2001 of 19 December 2001 amending Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2585/2001*ECR 2585/2001*CEReg 2585/2001 |
Ngày phát hành | 2001-12-19 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 479/2008 of 29 April 2008 on the common organisation of the market in wine, amending Regulations (EC) No 1493/1999, (EC) No 1782/2003, (EC) No 1290/2005, (EC) No 3/2008 and repealing Regulations (EEC) No 2392/86 and (EC) No 1493/1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 479/2008*ECR 479/2008*CEReg 479/2008 |
Ngày phát hành | 2008-04-29 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |