Loading data. Please wait
Commission Regulation EC No 753/2002 of 29 April 2002 laying down certain rules for applying Council Regulation (EC) No 1493/1999 as regards the description, designation, presentation and protection of certain wine sector products
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2002-04-29
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2092/91 of 24 June 1991 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91 |
Ngày phát hành | 1991-06-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 on indications or marks identifying the lot to which a foodstuff belongs (89/396/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/396/EWG*89/396/EEC*89/396/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/62/EC of 20 December 1994 on packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/62/EG*94/62/EC*94/62/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-20 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation EC No 753/2002 of 29 April 2002 laying down certain rules for applying Council Regulation (EC) No 1493/1999 as regards the description, designation, presentation and protection of certain wine sector products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 753/2002*ECR 753/2002*CEReg 753/2002 |
Ngày phát hành | 2002-04-29 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |