Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1334/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on flavourings and certain food ingredients with flavouring properties for use in and on foods and amending Council Regulation (EEC) No 1601/91, Regulations (EC) No 2232/96 and (EC) No 110/2008 and Directive 2000/13/EC
Số trang: 202
Ngày phát hành: 2008-12-16
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 2065/2003 of the European Parliament and of the Council of 10 November 2003 on smoke flavourings used or intended for use in or on foods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2065/2003*ECR 2065/2003*CEReg 2065/2003 |
Ngày phát hành | 2003-11-10 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 2232/96 of the European Parliament and of the Council of 28 October 1996 laying down a Community procedure for flavouring substances used or intended for use in or on foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2232/96*ECR 2232/96*CEReg 2232/96 |
Ngày phát hành | 1996-10-28 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 on indications or marks identifying the lot to which a foodstuff belongs (89/396/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/396/EWG*89/396/EEC*89/396/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1882/2003 of the European Parliament and of the Council of 29 September 2003 adapting to Council Decision 1999/468/EC the provisions relating to committees which assist the Commission in the exercise of its implementing powers laid down in instruments subject to the procedure referred to in Article 251 of the EC Treaty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1882/2003*ECR 1882/2003*CEReg 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 22 June 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to flavourings for use in foodstuffs and to source materials for their production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/388/EWG*88/388/EEC*88/388/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-22 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 16 January 1991 completing Council Directive 88/388/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to flavourings for use in foodstuffs and to source materials for their production (91/71/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/71/EWG*91/71/EEC*91/71/CEE |
Ngày phát hành | 1991-01-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 251/2014 of the European Parliament and of the Council of 26 February 2014 on the definition, description, presentation, labelling and the protection of geographical indications of aromatised wine products and repealing Council Regulation (EEC) No 1601/91 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 251/2014*EUReg 251/2014*UEReg 251/2014 |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 22 June 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to flavourings for use in foodstuffs and to source materials for their production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/388/EWG*88/388/EEC*88/388/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-22 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1334/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on flavourings and certain food ingredients with flavouring properties for use in and on foods and amending Council Regulation (EEC) No 1601/91, Regulations (EC) No 2232/96 and (EC) No 110/2008 and Directive 2000/13/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1334/2008*ECR 1334/2008*CEReg 1334/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 16 January 1991 completing Council Directive 88/388/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to flavourings for use in foodstuffs and to source materials for their production (91/71/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/71/EWG*91/71/EEC*91/71/CEE |
Ngày phát hành | 1991-01-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |