Loading data. Please wait

2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE

Directive 2009/39/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on foodstuffs intended for particular nutritional uses

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2009-05-06

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2009/39/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on foodstuffs intended for particular nutritional uses
Ngày phát hành
2009-05-06
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 178/2002 (2002-01-28) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2000/13/EG (2000-03-20)
Thay thế cho
89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE (1989-05-03)
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses (89/398/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE
Ngày phát hành 1989-05-03
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/84/EG*96/84/EC*96/84/CE (1996-12-19)
Directive 96/84/EC of the European Parliament and of the Council of 19 December 1996 amending Directive 89/398/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses
Số hiệu tiêu chuẩn 96/84/EG*96/84/EC*96/84/CE
Ngày phát hành 1996-12-19
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/41/EG*1999/41/EC*1999/41/CE (1999-06-07)
Directive 1999/41/EC of the European Parliament and of the Council of 7 June 1999 amending Directive 89/398/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/41/EG*1999/41/EC*1999/41/CE
Ngày phát hành 1999-06-07
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1882/2003 (2003-09-29, t, Anhang III Nr. 15)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
96/84/EG*96/84/EC*96/84/CE (1996-12-19)
Directive 96/84/EC of the European Parliament and of the Council of 19 December 1996 amending Directive 89/398/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses
Số hiệu tiêu chuẩn 96/84/EG*96/84/EC*96/84/CE
Ngày phát hành 1996-12-19
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE (1989-05-03)
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses (89/398/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE
Ngày phát hành 1989-05-03
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE (1984-12-19)
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE
Ngày phát hành 1984-12-19
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 77/94/EWG*77/94/EEC*77/94/CEE (1976-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn 77/94/EWG*77/94/EEC*77/94/CEE
Ngày phát hành 1976-12-21
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE (2009-05-06)
Directive 2009/39/EC of the European Parliament and of the Council of 6 May 2009 on foodstuffs intended for particular nutritional uses
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/39/EG*2009/39/EC*2009/39/CE
Ngày phát hành 2009-05-06
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/41/EG*1999/41/EC*1999/41/CE (1999-06-07)
Directive 1999/41/EC of the European Parliament and of the Council of 7 June 1999 amending Directive 89/398/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/41/EG*1999/41/EC*1999/41/CE
Ngày phát hành 1999-06-07
Mục phân loại 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Baby foods * Composition * Dietetic foods * European Communities * Food control * Food products * Food testing * Foodstuff * Marking * Nutrition * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
9