Loading data. Please wait
Council Regulation (EC) No 510/2006 of 20 March 2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs
Số trang: 97
Ngày phát hành: 2006-03-20
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 383/2004 of 1 March 2004 laying down detailed rules for applying Council Regulation (EEC) No 2081/92 as regards the summary of the main points of the product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 383/2004*ECR 383/2004*CEReg 383/2004 |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1493/1999 of 17 May 1999 on the common organisation of the market in wine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1493/1999*ECR 1493/1999*CEReg 1493/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
FIRST COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 to approximate the laws of the Member States relating to trade marks (89/104/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/104/EWG*89/104/EEC*89/104/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 03.140. Sáng chế. Sở hữu trí tuệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 535/97 of 17 March 1997 amending Regulation (EEC) No 2081/92 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 535/97*ECR 535/97*CEReg 535/97 |
Ngày phát hành | 1997-03-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2081/92 of 14 July 1992 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2081/92*EECV 2081/92*CEEV 2081/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 692/2003 of 8 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2081/92 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 692/2003*ECR 692/2003*CEReg 692/2003 |
Ngày phát hành | 2003-04-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 1151/2012 of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 on quality schemes for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1151/2012*EUReg 1151/2012*UEReg 1151/2012 |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 535/97 of 17 March 1997 amending Regulation (EEC) No 2081/92 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 535/97*ECR 535/97*CEReg 535/97 |
Ngày phát hành | 1997-03-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2081/92 of 14 July 1992 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2081/92*EECV 2081/92*CEEV 2081/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 510/2006 of 20 March 2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 510/2006*ECR 510/2006*CEReg 510/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 692/2003 of 8 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2081/92 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 692/2003*ECR 692/2003*CEReg 692/2003 |
Ngày phát hành | 2003-04-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 1151/2012 of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 on quality schemes for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1151/2012*EUReg 1151/2012*UEReg 1151/2012 |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |