Loading data. Please wait
Regulation (EU) No 1151/2012 of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 on quality schemes for agricultural products and foodstuffs
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-11-21
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 765/2008 of the European Parliament and of the Council of 9 July 2008 setting out the requirements for accreditation and market surveillance relating to the marketing of products and repealing Regulation (EEC) No 339/93 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 765/2008*ECR 765/2008*CEReg 765/2008 |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/95/EC of the European Parliament and of the Council of 22 October 2008 to approximate the laws of the Member States relating to trade marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/95/EG*2008/95/EC*2008/95/CE |
Ngày phát hành | 2008-10-22 |
Mục phân loại | 03.140. Sáng chế. Sở hữu trí tuệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 417/2008 of 8 May 2008 amending Annexes I and II to Council Regulation (EC) No 510/2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 417/2008*ECR 417/2008*CEReg 417/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 438/2008 of 21 May 2008 cancelling the registration of certain names in the Register of protected designations of origin and protected geographical indications (Löwensteiner Mineralquelle (PDO), Bad Niedernauer Quelle (PDO), Kisslegger Mineralquelle (PDO), Teinacher Mineralquellen (PDO), Lieler Quelle (PDO), Gemminger Mineralquelle (PDO), Überkinger Mineralquellen (PDO)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 438/2008*ECR 438/2008*CEReg 438/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 509/2006 of 20 March 2006 on agricultural products and foodstuffs as traditional specialities guaranteed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 509/2006*ECR 509/2006*CEReg 509/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 510/2006 of 20 March 2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 510/2006*ECR 510/2006*CEReg 510/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 438/2008 of 21 May 2008 cancelling the registration of certain names in the Register of protected designations of origin and protected geographical indications (Löwensteiner Mineralquelle (PDO), Bad Niedernauer Quelle (PDO), Kisslegger Mineralquelle (PDO), Teinacher Mineralquellen (PDO), Lieler Quelle (PDO), Gemminger Mineralquelle (PDO), Überkinger Mineralquellen (PDO)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 438/2008*ECR 438/2008*CEReg 438/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-21 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 417/2008 of 8 May 2008 amending Annexes I and II to Council Regulation (EC) No 510/2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 417/2008*ECR 417/2008*CEReg 417/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 510/2006 of 20 March 2006 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 510/2006*ECR 510/2006*CEReg 510/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 509/2006 of 20 March 2006 on agricultural products and foodstuffs as traditional specialities guaranteed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 509/2006*ECR 509/2006*CEReg 509/2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 692/2003 of 8 April 2003 amending Regulation (EEC) No 2081/92 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 692/2003*ECR 692/2003*CEReg 692/2003 |
Ngày phát hành | 2003-04-08 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 535/97 of 17 March 1997 amending Regulation (EEC) No 2081/92 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 535/97*ECR 535/97*CEReg 535/97 |
Ngày phát hành | 1997-03-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2082/92 of 14 July 1992 on certificates of specific character for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2082/92*EECV 2082/92*CEEV 2082/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2081/92 of 14 July 1992 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2081/92*EECV 2081/92*CEEV 2081/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 1151/2012 of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 on quality schemes for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1151/2012*EUReg 1151/2012*UEReg 1151/2012 |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |