Loading data. Please wait
Directive 2008/1/EC of the European Parliament and of the Council of 15 January 2008 concerning integrated pollution prevention and control
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-01-15
Council Directive of 16 June 1975 on the disposal of waste oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/439/EWG*75/439/EEC*75/439/CEE |
Ngày phát hành | 1975-06-16 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 22 March 1982 on limit values and quality objectives for mercury discharges by the chlor-alkali electrolysis industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/176/EWG*82/176/EEC*82/176/CEE |
Ngày phát hành | 1982-03-22 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 September 1983 on limit values and quality objectives for cadmium discharges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/513/EWG*83/513/EEC*83/513/CEE |
Ngày phát hành | 1983-09-26 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 8 March 1984 on limit values and quality objectives for mercury discharges by sectors other than the chlor-alkali electrolysis industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/156/EWG*84/156/EEC*84/156/CEE |
Ngày phát hành | 1984-03-08 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 June 1984 on the combating of air pollution from industrial plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/360/EWG*84/360/EEC*84/360/CEE |
Ngày phát hành | 1984-06-28 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 9 October 1984 on limit values and quality objectives for discharges of hexachlorocyclohexane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/491/EWG*84/491/EEC*84/491/CEE |
Ngày phát hành | 1984-10-09 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1985 on the assessment of the effects of certain public and private projects on the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/337/EWG*85/337/EEC*85/337/CEE |
Ngày phát hành | 1985-06-27 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 June 1986 on limit values and quality objectives for discharges of certain dangerous substances included in List I of the Annex to Directive 76/464/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/280/EWG*86/280/EEC*86/280/CEE |
Ngày phát hành | 1986-06-12 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 March 1987 on the prevention and reduction of environmental pollution by asbestos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/217/EWG*87/217/EEC*87/217/CEE |
Ngày phát hành | 1987-03-19 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-23 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/29/Euratom of 13 May 1996 laying down basic safety standards for the protection of the health of workers and the general public against the dangers arising from ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/29/EG*96/29/EC*96/29/CE |
Ngày phát hành | 1996-05-13 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/1/EC of the European Parliament and of the Council of 15 January 2008 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/1/EG*2008/1/EC*2008/1/CE |
Ngày phát hành | 2008-01-15 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |