Loading data. Please wait
Directive 2012/18/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on the control of major-accident hazards involving dangerous substances, amending and subsequently repealing Council Directive 96/82/EC
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2012-07-04
Council Directive of 20 May 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to aerosol dispensers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/324/EWG*75/324/EEC*75/324/CEE |
Ngày phát hành | 1975-05-20 |
Mục phân loại | 55.130. Thùng đựng các chất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/82/EC of 9 December 1996 on the control of major-accident hazards involving dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/82/EG*96/82/EC*96/82/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-09 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 June 1998 on harmonised criteria for dispensations according to Article 9 of Council Directive 96/82/EC on the control of major-accident hazards involving dangerous substances (notified under document number C(1998) 1758) (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/433/EGEntsch*98/433/ECDec*98/433/CEDec |
Ngày phát hành | 1998-06-26 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/105/EC of the European Parliament and of the Council of 16 December 2003 amending Council Directive 96/82/EC on the control of major-accident hazards involving dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/105/EG*2003/105/EC*2003/105/CE |
Ngày phát hành | 2003-12-16 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/82/EC of 9 December 1996 on the control of major-accident hazards involving dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/82/EG*96/82/EC*96/82/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-09 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 24 November 1988 amending Directive 82/501/EEC on the major-accident hazards of certain industrial activities (88 /610/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/610/EWG*88/610/EEC*88/610/CEE |
Ngày phát hành | 1988-11-24 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 March 1987 amending Directive 82 /501/EEC on the major-accident hazards of certain industrial activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/216/EWG*87/216/EEC*87/216/CEE |
Ngày phát hành | 1987-03-19 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 June 1982 on the major-accident hazards of certain industrial activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/501/EWG*82/501/EEC*82/501/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-24 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2012/18/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on the control of major-accident hazards involving dangerous substances, amending and subsequently repealing Council Directive 96/82/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/18/EU*2012/18/EU*2012/18/UE |
Ngày phát hành | 2012-07-04 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 June 1998 on harmonised criteria for dispensations according to Article 9 of Council Directive 96/82/EC on the control of major-accident hazards involving dangerous substances (notified under document number C(1998) 1758) (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/433/EGEntsch*98/433/ECDec*98/433/CEDec |
Ngày phát hành | 1998-06-26 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/105/EC of the European Parliament and of the Council of 16 December 2003 amending Council Directive 96/82/EC on the control of major-accident hazards involving dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/105/EG*2003/105/EC*2003/105/CE |
Ngày phát hành | 2003-12-16 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |