Loading data. Please wait

EN 50288-1

Multi-element metallic cables used in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50288-1
Tên tiêu chuẩn
Multi-element metallic cables used in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50288-1 (2014-03), IDT * BS EN 50288-1 (2014-02-28), IDT * OEVE/OENORM EN 50288-1 (2014-04-01), IDT * PN-EN 50288-1 (2014-02-05), IDT * UNE-EN 50288-1 (2013-12-23), IDT * STN EN 50288-1 (2013-10-01), IDT * CSN EN 50288-1 ed. 3 (2014-01-01), IDT * DS/EN 50288-1 (2013-07-12), IDT * NEN-EN 50288-1:2013 en (2013-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2/A1 (2010-12)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2/A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2/A1/AC (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2/A1/AC
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-3 (2007-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-3
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-3/A1 (2010-12)
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-3/A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-3/A1/AC (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-3/A1/AC
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-4 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-4
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-4/A1 (2010-12)
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-4/A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-4/A1/AC (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-4/A1/AC
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-4/A2 (2012-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-4/A2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5/A1 (2010-12)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5/A1/AC (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/A1/AC
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5/A2 (2012-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/A2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-1-2 (2004-11)
Communication cables - Part 1-2: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-1 (2005-02)
Communication cables - Part 2-1: Common design rules and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-21 (2001-10)
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-21
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-21/AC (2003-01)
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-21/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-21/A1 (2007-06)
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction - PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-21/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-22 (2001-10)
Communication cables - Part 2-22: Common design rules and construction; PVC sheating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-22
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-22/A1 (2007-06)
Communication cables - Part 2-22: Common design rules and construction - PVC sheating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-22/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-24 (2002-01)
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction; PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-24
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-24/A1 (2008-11)
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction - PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-24/A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-25 (2002-01)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-26 (2002-01)
Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-26
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-26/A1 (2007-06)
Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction - Halogen free flame retardant insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-26/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-20 (2001-10) * EN 50290-4-1 (2001-09) * EN ISO 6892-1 (2009-08)
Thay thế cho
EN 50288-1 (2003-12)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50288-1 (2012-12)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50288-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 608 S1 (1992-07)
Generic specification for symmetric pair/quad and multicore cables for digital communication
Số hiệu tiêu chuẩn HD 608 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2013-05)
Multi-element metallic cables used in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2003-12)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2001-02)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50288-1 (2012-12)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50288-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50288-1 (2011-10)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50288-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50288-1 (2002-08)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50288-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50288-1 (1999-02)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50288-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 608 S1 (1991-07)
Generic specification for symmetric pair/quad and multicore cables for digital communication
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 608 S1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2001-02)
Từ khóa
Adapters * Analogue * Cable construction * Cable sheaths * Cables * Cabling * Communication * Communication cables * Data network * Data transfer * Definitions * Digital * Digital connections * Digital engineering * Electrical engineering * Electrical testing * Generic specification * Horizontal floor wiring * Information technology * Infrastructure * Insulations * Materials * Mechanical testing * Metallic * Multi-core cables * Multi-wire * Outside cables * Sheathed cables * Signal transmission * Specification (approval) * Stranding * Surface spread of flame * Switchboard cables * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Transmission technique * Cable jackets
Số trang