Loading data. Please wait

EN 50173-5/A1/AC

Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50173-5/A1/AC
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C90-485-5/A1*NF EN 50173-5/A1 (2011-04-01), IDT
Information technology - Generic cabling systems - Part 5 : data centres
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-485-5/A1*NF EN 50173-5/A1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50173-5 (2011-09), IDT * DIN EN 50173-5 (2013-04), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-5 (2011-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-5 (2013-07-01), IDT * PN-EN 50173-5/AC (2014-10-14), IDT * SS-EN 50173-5 A 1 C 1 (2011-06-08), IDT * UNE-EN 50173-5/A1 (2012-10-24), IDT * CSN EN 50173-5 (2008-04-01), IDT * DS/EN 50173-5/A1/AC (2011-07-31), IDT * NEN-EN 50173-5:2007/A1:2010/C1:2011 en (2011-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50173-5/A1/AC (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/A1/AC
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Communication systems (buildings) * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data centres * Data processing * Data transmission * Definitions * Efficiency * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * EMC * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Office equipment * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Mục phân loại
Số trang