Loading data. Please wait

EN 50173-2/A1

Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50173-2/A1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C90-485-2/A1*NF EN 50173-2/A1 (2011-04-01), IDT
Information technology - Generic cabling systems - Part 2 : office premises
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-485-2/A1*NF EN 50173-2/A1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50173-2 (2011-09), IDT * BS EN 50173-2+A1 (2007-08-31), NEQ * SN EN 50173-2/A1 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-2 (2011-10-01), IDT * PN-EN 50173-2/A1 (2011-07-21), IDT * SS-EN 50173-2 A 1 (2011-03-09), IDT * CSN EN 50173-2 (2008-04-01), IDT * DS/EN 50173-2/A1 (2011-02-17), IDT * NEN-EN 50173-2:2007/A1:2011 en (2011-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50173-1 (2007-05) * EN 61754-20 (2002-10)
Thay thế cho
EN 50173-2/FprAA (2010-07)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2/FprAA
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50173-2/A1 (2010-12)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2/A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2/FprAA (2010-07)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2/FprAA
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2/prAA (2009-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2/prAA
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Communication systems (buildings) * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Earthing * Efficiency * Electrical installations * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Information * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Marking * Office buildings * Office equipment * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Systems * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Mục phân loại
Số trang