Loading data. Please wait

EN 50290-2-24/A1

Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction - PE sheathing

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-24/A1
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction - PE sheathing
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-24 (2009-07), IDT * BS EN 50290-2-24+A1 (2002-04-15), NEQ * NF C93-540-2-24/A1 (2009-09-01), IDT * SN EN 50290-2-24/A1 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-24 (2009-10-01), IDT * PN-EN 50290-2-24/A1 (2009-05-27), IDT * SS-EN 50290-2-24 A 1 (2009-08-24), IDT * UNE-EN 50290-2-24/A1 (2009-04-01), IDT * TS EN 50290-2-24/A1 (2010-03-09), IDT * CSN EN 50290-2-24 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50290-2-24/A1 (2009-01-17), IDT * NEN-EN 50290-2-24:2002/A1:2008 en (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50290-2-24 (2002-01)
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction; PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-24
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50290-2-24/FprAA (2008-04)
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction - PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-24/FprAA
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-24/A1 (2008-11)
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction - PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-24/A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-24/FprAA (2008-04)
Communication cables - Part 2-24: Common design rules and construction - PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-24/FprAA
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Casing * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Insulations * Make-ups * Materials * Optical * Optical waveguides * PE * Polyethylene * Production * Rules * Sheathed cables * Sheathing compounds * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication * Shell * Cable jackets
Số trang