Loading data. Please wait

EN 50290-2-23

Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-23
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-23 (2002-07), IDT * BS EN 50290-2-23 (2002-01-22), IDT * NF C93-540-2-23 (2002-01-01), IDT * SN EN 50290-2-23 (2001), IDT * SN EN 50290-2-23 (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-23 (2002-09-01), IDT * PN-EN 50290-2-23 (2002-12-15), IDT * SS-EN 50290-2-23 (2002-10-09), IDT * UNE-EN 50290-2-23 (2002-10-30), IDT * STN EN 50290-2-23 (2002-04-01), IDT * CSN EN 50290-2-23 (2002-05-01), IDT * DS/EN 50290-2-23 (2002-04-09), IDT * JS 50290-2-23 (2013-02-28), IDT * NEN-EN 50290-2-23:2001 en (2001-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-4-1 (1995-04) * EN 60811-4-2 (1999-12)
Thay thế cho
HD 624.3 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1/A2 (1994-11)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-23 (2000-07)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-23
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50290-2-23 (2013-11)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - Polyethylen insulation for multi-pair cables used in access telecommunication networks: Outdoor cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-23 (2013-11)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - Polyethylen insulation for multi-pair cables used in access telecommunication networks: Outdoor cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1/A2 (1994-11)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-23 (2000-07)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-23
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1 (1993-03)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1/prA1 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1/prA2 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1/prA2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Từ khóa
Cable insulation * Cables * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Insulating compounds * Insulations * Make-ups * Materials * Optical * Optical waveguides * PE * Polyethylene * Production * Rules * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication
Số trang