Loading data. Please wait

HD 624.3 S1

Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 624.3 S1
Tên tiêu chuẩn
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0819-103 (1995-02), IDT * BS 7878-3 (1997-01-15), NEQ * NF C32-060 (1996-05-01), NEQ * C32-063-3, IDT * SN HD 624.3 S1 (1994), IDT * OEVE HD 624.3 S1 (1994-04), IDT * OEVE K 81-6 (1996-11), IDT * SS 4241624-3 (1997-02-28), IDT * UNE-HD 624-3 (1995-10-06), IDT * HD 624-3:1995 en (1995-01-01), IDT * STN 34 7810-3 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prHD 624.3 S1 (1993-03)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1/prA1 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50290-2-23 (2001-10)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-23 (2013-11)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - Polyethylen insulation for multi-pair cables used in access telecommunication networks: Outdoor cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1 (1993-03)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1/prA1 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Communication cables * Electrical engineering * Insulated cables * Insulating compounds * Insulations * Materials * PE * Polyethylene * Sheathing compounds * Telecommunications * Cable jackets
Số trang