Loading data. Please wait

EN 50290-2-23

Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - Polyethylen insulation for multi-pair cables used in access telecommunication networks: Outdoor cables

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-23
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - Polyethylen insulation for multi-pair cables used in access telecommunication networks: Outdoor cables
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-23 (2014-09), IDT * BS EN 50290-2-23 (2013-11-30), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-23 (2014-11-01), IDT * PN-EN 50290-2-23 (2014-06-06), IDT * UNE-EN 50290-2-23 (2014-03-12), IDT * STN EN 50290-2-23 (2014-07-01), IDT * CSN EN 50290-2-23 ed. 2 (2014-08-01), IDT * DS/EN 50290-2-23 (2013-11-21), IDT * NEN-EN 50290-2-23:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60216-1 (2013-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-2 (2000-12)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-3 (2000-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-8 (2013-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures (IEC 60216-8:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-8
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 868 (2003-10) * DIN EN ISO 1133-1 (2012-03) * DIN EN ISO 1133-2 (2012-03) * DIN EN ISO 1183-1 (2013-04) * DIN EN ISO 1183-2 (2004-10) * DIN EN ISO 1183-3 (2000-05) * DIN EN ISO 11357-6 (2013-04) * EN 50290-2-20 (2001-10) * EN 60216-2 (2005-10) * EN 60216-3 (2006-07) * EN 60216-4-1 (2006-05) * EN 60216-5 (2008-05) * EN 60216-6 (2006-11) * EN 60811-401 (2012-06) * EN 60811-407 (2012-06) * EN 60811-408 (2012-06) * EN 60811-501 (2012-06) * EN 60811-502 (2012-06) * EN 60811-510 (2012-06) * EN 60811-512 (2012-06) * EN 60811-513 (2012-06) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 527-5 (2009-07) * ISO 974 (2000-01)
Thay thế cho
FprEN 50290-2-23 (2013-03)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50290-2-23
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-23 (2013-11)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - Polyethylen insulation for multi-pair cables used in access telecommunication networks: Outdoor cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-23
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1/A2 (1994-11)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50290-2-23 (2013-03)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction - PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50290-2-23
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-23 (2000-07)
Communication cables - Part 2-23: Common design rules and construction; PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-23
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1 (1993-03)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1/prA1 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.3 S1/prA2 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 3: PE solid insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.3 S1/prA2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-23 (2001-10)
Từ khóa
Cable insulation * Cables * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Insulating compounds * Insulations * Materials * Optical waveguides * PE * Plastics * Polyethylene * Production * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication
Số trang