Loading data. Please wait

EN 50173-5/A2

Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50173-5/A2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C90-485-5/A2*NF EN 50173-5/A2 (2013-04-13), IDT
Information technology - Generic cabling systems - Part 5 : Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-485-5/A2*NF EN 50173-5/A2
Ngày phát hành 2013-04-13
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50173-5 (2013-04), IDT * BS EN 50173-5+A2 (2007-08-31), NEQ * SN EN 50173-5/A2 (2012), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-5 (2013-07-01), IDT * PN-EN 50173-5/A2 (2013-07-26), IDT * CSN EN 50173-5 (2008-04-01), IDT * DS/EN 50173-5/A2 (2013-01-25), IDT * NEN-EN 50173-5:2007/A2:2012 en (2012-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 50173-5/FprAB (2012-08)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/FprAB
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50173-5/A2 (2012-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/A2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5/FprAB (2012-08)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/FprAB
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5/prAB (2011-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5/prAB
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Communication systems (buildings) * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data centres * Data processing * Data transmission * Definitions * Efficiency * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * EMC * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Office equipment * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Mục phân loại
Số trang