Loading data. Please wait

EN 50290-2-21

Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-21
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-21 (2002-07), IDT * DIN EN 50290-2-21 (2008-03), IDT * BS EN 50290-2-21 (2002-01-22), IDT * NF C93-540-2-21 (2002-01-01), IDT * SN EN 50290-2-21 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-21 (2002-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-21 (2008-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-21 (2012-07-01), IDT * PN-EN 50290-2-21 (2002-12-15), IDT * SS-EN 50290-2-21 (2002-10-09), IDT * UNE-EN 50290-2-21 (2002-10-30), IDT * STN EN 50290-2-21 (2002-04-01), IDT * CSN EN 50290-2-21 (2002-05-01), IDT * DS/EN 50290-2-21 (2001-12-09), IDT * JS 50290-2-21 (2013-02-28), IDT * NEN-EN 50290-2-21:2001 en (2001-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-3-1 (1995-04) * EN 60811-3-2 (1995-04)
Thay thế cho
HD 624.1 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 1: PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.1 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-21 (2000-07)
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-21
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-21 (2001-10)
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-21
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.1 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 1: PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.1 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-21 (2000-07)
Communication cables - Part 2-21: Common design rules and construction; PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-21
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.1 S1 (1993-03)
Materials used in communication cables; part 1: PVC insulated compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.1 S1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.1 S1/prA1 (1993-12)
Materials used in communication cables; part 1: PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.1 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Insulating compounds * Insulations * Make-ups * Materials * Optical * Optical waveguides * Production * PVC * PVC insulations * Rules * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication * Polyvinyl chloride
Số trang