Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Information technology - Generic cabling systems - Part 5 : data centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-485-5/A1*NF EN 50173-5/A1 |
| Ngày phát hành | 2011-04-01 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-5/FprAA |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-5/A1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-5/FprAA |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-5/prAA |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |